Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hậu vệ

Thông dụng

Back (in football).

Xem thêm các từ khác

  • Ục ịch

    tính từ, phó từ, heavy;, heavily
  • Hậu viện

    (quân) reinforcements.
  • Hậu ý

    thoughtfulness, good intent., cảm tạ hậu ý của anh, thank you for your thoughtfulness.
  • Hay

    or; whether, Tính từ: well; grad; interesting, Động từ: to lear; to hear...
  • Úi

    từ cảm thán, oogh ! oof !
  • Úi chà

    từ cảm thán, well, well ! oh, well !
  • Hay biết

    know.
  • Ùm

    Động từ, to fool, to hug, to huddle
  • Hay chữ

    (từ cũ; nghĩa cũ) learned, schlarly, well-read., Ông dồ hay chữ, a learned scholar., hay chữ lỏng sciolistic
  • Hãy còn

    up to now; still
  • Hay đâu

    do not expect., tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ + he though he would surely fail and did not expect to pass.
  • Hay dở

    good and bad, good or bad., hay dở như thế nào xin cho biết ý kiến, please give me your view whether it is good or bad.
  • Hay hay

    xem hay (láy).
  • Hay ho

    (mỉa) nice., câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!, that is a nice story to repeat!, dính vào một việc hay ho quá!, to be implicated...
  • Hay hớm

    (nghĩa xấu) nice.
  • Hay làm

    hard-working, diligent, industrious, workaholic, hay lam hay làm, very diligent.
  • Hay lây

    tính từ, contagious
  • Hay nhỉ

    strangely enough, how odd., tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ, strangely enough the money has been stolen right from the safe., học lười...
  • Hay sao

    isn't it?, anh không biết nó hay sao, you know him, don't you?
  • Ửng hồng

    Động từ, to redden, to turn pink
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top