Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hằng số thời gian

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

time constant
hằng số thời gian (trong mạch RL)
time constant (L/R)
hằng số thời gian bộ lọc
filter time constant
hằng số thời gian học
mechanical time constant
hằng số thời gian dài
long-time constant
hằng số thời gian nhanh
fast time constant
hằng số thời gian phụ tải
charge time constant
hằng số thời gian R-C
R-C time constant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top