Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hằng tâm

Thông dụng

Kind heart, kind-Generous.

Xem thêm các từ khác

  • Tu từ

    Thông dụng: tính từ, rehetorical, stylistic
  • Tứ tung

    Thông dụng: topsy-turvy
  • Tư tưởng

    Thông dụng: danh từ, thought, ideology
  • Hanh

    Thông dụng: tính từ, hot and dry (weather)
  • Hạnh

    Thông dụng: danh từ, danh từ, apricot-tree, conduct; behaviour ; good nature
  • Tua

    Thông dụng: danh từ, fringe, tassel, feeler, antenne
  • Túa

    Thông dụng: Động từ, to flock out, to separate
  • Hạnh đào

    Thông dụng: almond., bánh nướng nhân hạnh đào, an almond-stuffed pie.
  • Tùm

    Thông dụng: phó từ, with a plop
  • Tũm

    Thông dụng: phó từ, with a plop
  • Tụm

    Thông dụng: Động từ, to gather
  • Từng

    Thông dụng: Động từ, phó từ, used to, ever
  • Háo

    Thông dụng: Tính từ: eager; greedy, hảo danh, eager for fame
  • Hào

    Thông dụng: danh từ, Danh từ: ditch; moat; dike; trench, hao; dime, hào giao...
  • Hão

    Thông dụng: Tính từ: vain; emply, hão huyền, fantastic, mơ mộng hão...
  • Hảo

    Thông dụng: tính từ, good; kind; beautiful
  • Hào hứng

    Thông dụng: feel elated, feel highly enthusiastic., làm việc rất hào hứng, to feel very highly enthusiastic...
  • Tươi

    Thông dụng: danh từ, fresh, raw, cheerful, joyful, jocund
  • Tưới

    Thông dụng: Động từ, water, to irrigate, to sprinkle
  • Hào khí

    Thông dụng: danh từ, spirit, magnanimity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top