Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hẹn ước

Thông dụng

(văn chương) promise.

Xem thêm các từ khác

  • Hèn yếu

    tính từ, pusillanimous, faint-hearted
  • Ưu việt

    tính từ, preeminent
  • Hểnh

    (hểnh mũi) hold up one's head, bridle., Được nhiều người khen hễnh mũi lên, to bridle at the flow, hễnh mũi lên, to bridle at the flow...
  • Hềnh hệch

    (cười hềnh hệch) to smile naively, to smile artlessly.
  • Heo

    Danh từ: hog; pig; swine, thịt heo, pork, bầy heo, heard of swine, heo cái, sow
  • Uy danh

    danh từ, authority; prestigious fame
  • Uy hiếp

    Động từ, to bully, to overwhelm, to tread on the neck of;
  • Úy lạo

    Động từ, to solace
  • Heo hắt

    desolate., cảnh vật heo hắt, a desolate sight., sống cuộc đời heo hắt, to live a desolate life.
  • Uy lực

    danh từ, power
  • Ủy mị

    tính từ, mawkish, maudlin
  • Héo hon

    waste away. héo hon, vì quá lo nghĩ, to waste away because of to much worrying.
  • Uy nghi

    tính từ, majestic
  • Heo hút

    tính từ, solitary, out-of-the-way
  • Uy phong

    tính từ, venerably imposing
  • Hẻo lánh

    tính từ, solitary; remote; secluded
  • Heo m

    ay coldish north-westerly wind (blowing in autumn).
  • Heo nái

    danh từ, sow raised for breeding
  • Héo quắt

    shrivel[up].
  • Heo quay

    danh từ, roast pork
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top