Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hết lòng

Thông dụng

Phó từ

Heartily; with all one's heart
hết lòng thương yêu vợ
to love wife with all one's heart

Xem thêm các từ khác

  • Hết mực

    outstandinglly., hết mực trung thành, outstandingly loyal.
  • Hết nhẵn

    clean out of., hết nhẵn tiền, to be cleann out of money, to be stony-broke., nhà hết nhẵn gạo ăn, we are clean out of rice.
  • Va ni

    danh từ, vanilla
  • Hết nước

    be at the end of one's tether., Đành chịu vì hết nước rồi, to give up, being at the end of one's tether.
  • Vá víu

    tính từ, patchy
  • Hết ráo

    completely out of., ruộng hết ráo nước rồi phải bơm nước vào đi, the fields are completely out of water, let's pump some into them.
  • Ám sát

    Động từ: to assassinate, assassinate, bị ám sát hụt, to escape being assassinated (assassination)
  • Hết sạch

    clean out of., hết sạch chè rồi lấy đâu mà pha, we are clean out of tea, where can we find some to draw.
  • Hết sảy

    (thông tục, tiếng địa phương) như hết ý, Đẹp hết sảy, excessively beautiful., thật là hết sảy, that's swell.
  • Hết sức

    very; extremely, hết sức tốt, very good
  • Vạc dầu

    danh từ, cauldron of oil
  • Hết thảy

    all, all and sundry.
  • Hết trọi

    như hết sạch, hết trọi hết trơn hết trọi, (ý mạnh hơn).
  • Hết trơn

    như hết sạch
  • Hết trụi

    như hết sạch
  • Hết viá

    frightened to death.
  • Hết ý

    (thông tục) mightily, excessively., ngon hết ý, excessively delicious.
  • Hếu

    trắng hếu very white
  • Động từ, (of horse) to whinny; to neigh
  • Vàm

    danh từ, rivulet mouth (into a river)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top