Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hết sảy

Thông dụng

(thông tục, tiếng địa phương) như hết ý
Đẹp hết sảy
Excessively beautiful.
Thật hết sảy
That's swell.

Xem thêm các từ khác

  • Hết sức

    very; extremely, hết sức tốt, very good
  • Vạc dầu

    danh từ, cauldron of oil
  • Hết thảy

    all, all and sundry.
  • Hết trọi

    như hết sạch, hết trọi hết trơn hết trọi, (ý mạnh hơn).
  • Hết trơn

    như hết sạch
  • Hết trụi

    như hết sạch
  • Hết viá

    frightened to death.
  • Hết ý

    (thông tục) mightily, excessively., ngon hết ý, excessively delicious.
  • Hếu

    trắng hếu very white
  • Động từ, (of horse) to whinny; to neigh
  • Vàm

    danh từ, rivulet mouth (into a river)
  • Hỉ hả

    như hể hả
  • Hí ha hí hoáy

    xem hí hoáy (láy).
  • Hì hà hì hục

    be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in., hì hà hì hục (láy, ý tăng)., hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn,...
  • Hí ha hí hửng

    xem hí hửng (láy).
  • Hi hi

    whimper., em bé khóc hi hi suốt đêm, the baby was whimpering the whole night.
  • Hí hoáy

    to be busy with
  • Hí húi

    be busy with (at), busy oneself with (at)., lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập, she is always busy with (at) her homework
  • Hí hửng

    be beside oneself with joy., hí ha hí hửng (láy, ý tăng)., em bé được đồ chơi hí hửng, the little boy was beside himself with joy, having...
  • Hỉ nọ

    tính từ, joy and anger
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top