- Từ điển Việt - Anh
Hệ lạnh có máy nén (cơ)
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compression refrigerating plant
compression refrigerating system
compressor refrigerating system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước
ammonia-water absorption refrigerating system, aqua-ammonia absorption refrigerating plant, aqua-ammonia absorption refrigerating system -
Hệ lạnh nén hơi
compression refrigerating plant, compression refrigerating system, compressor refrigerating system -
Sự quan sát
observation, viewing, visual examination, visual survey, sự quan sát gián tiếp, indirect observation, sự quan sát ngẫu nhiên, chance observation,... -
Sự quan sát gián tiếp
indirect observation -
Sự quan trắc
aligning, observation, sighting, sự quan trắc bằng mắt, visual observation, sự quan trắc bờ biển, coastal observation, sự quan trắc... -
Không nhớt
nonviscous, inviscid, chuyển động không nhớt, inviscid motion, dòng ( chảy ) không nhớt, inviscid flow -
Không nổ
explosion-proof, inexplosive, knock-free, misfire -
Không nối đất
unearthed, earth-free, floating, unearthed, hệ thống không nối đất, unearthed system -
Hệ lạnh nén khí
air refrigerating machine, air refrigerating system, air refrigerating unit -
Hệ lắp ráp bộ phận
unit assembly system -
Không ồn
low-noise, noiseless, quiet, silent, hệ thống ghi không ồn, noiseless-recording system, kênh không ồn, noiseless channel, máy lạnh không... -
Không ổn định
astable, erratic, instability, instable, labile, non steady, non-persistent, non-stationary, nonsteady, unsettled, unstable, unsteady, weak, mạch không... -
Hệ loran
long-range navigation (loran), loran (long-range navigation) -
Hệ luận
corollary., consequence, corollary -
Hệ lực
system of forces, force system -
Hệ lực bất kỳ không đồng phẳng
non-concurrent non-coplanar force system -
Sự quấn từ giữa
center winding, centre winding -
Sự quảng cáo
advertisement, commercial, display, advertisement, advertising, sự quảng cáo gọi thầu, advertisement for bids, sự quảng cáo bằng điện... -
Sự quang dẫn
photoconduction -
Không phân biệt
indifferent
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
