- Từ điển Việt - Anh
Hệ nhiều người sử dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
multi-user system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ nhớ
memory rate, memory system -
Hệ NTSC
ntsc system, ntsc (national television standards committee) -
Hệ nung nóng bổ sung
booster heating system -
Hệ ổn định
despin system, scleronomous system, stable system -
Hệ ống
piping, tubing -
Hệ ống dẫn
conduit system, pipeline system, piping -
Sự sấy
baking, dehumidifying, drying, heating, seasoning, dehumidification, desiccation, firing, pre-drying -
Không thích hợp cho hô hấp (không khí)
unfit for respiration -
Không thích ứng
unable to comply, mismatched -
Không thiêu kết
nonbaking, noncaking -
Không thổi phồng
not blown up -
Không thứ nguyên
dimensionless, non-dimensional, hệ số không thứ nguyên, non-dimensional coefficient -
Hệ ống gió đúp
double-duct system, dual-conduit system, dual-duct system -
Hệ ôxi hóa khử
redox system -
Sự sấy chân không
vacuum dehydration (drying), vacuum drying, giải thích vn : sự loại bỏ chất lỏng khỏi vật liệu rắn khi ở trong một hệ thống... -
Sự sấy khô
baking, curing, dehumidification, desiccation, drying, drying-out, seasoning, cure, drying, spray dehydration -
Sự sấy khuôn
mould drying -
Không thuận lợi
drawback, uneven, unfavourable -
Không thuận nghịch
inconvertible, irreversible, non-reversible, keo không thuận nghịch, irreversible colloid, phản ứng không thuận nghịch, irreversible reaction,... -
Không thuần nhất
heterogeneous, heterogeneous catalysis, inhomogeneous, non-homogeneous, phân phối không thuần nhất, heterogeneous distribution, bài toán biên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.