- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Hệ phân tán
dispersed system, dissipative system, distributed system, distribution system -
Sự sấy lại
afterbake, redrying -
Sự sây sát
galling -
Sự secpentin hóa
serpentinization -
Sự sét hóa
argilization, argillization, clay grouting -
Sự siết
clamping, clench, clinch, fastening, sự siết ( chặt ) ụ sau, tail stock clamping -
Không tiếng kêu
sound-damping -
Không tiếp đất
earth-free, unearthed, hệ thống không tiếp đất, unearthed system -
Không tiếp giáp
contactless, discontiguous, discontinuity, nonconsumable electrode -
Không tiếp xúc
non tangency, nonconsumable electrode, non-contact, noncontact (ing), non-tangency, non-tangent, điều kiện không tiếp xúc, non-tangency condition,... -
Không tìm thấy sai hỏng
ndf (no defect found), nff (no fault found), no fault found (nff) -
Hệ phân tích bản vẽ
sheet dissection system -
Hệ phẳng
plane system, two-dimensional system -
Hệ phát lại
playback system -
Hệ phi tuyến
nonlinear system -
Sự siết chặt
fastening, tightening -
Sự siêu bức xạ
superradiance -
Sự siêu ly tâm
ultracentrifugation, supercentrifugation -
Sự silicat hóa
silicitization, silication, silicfication, silicification -
Sự silicon hóa
siliconing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.