Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ số chất luợng

Mục lục

Môi trường

Nghĩa chuyên ngành

quality factor (Q factor)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

figure of merit
q factor
quality coefficient
quality factor
hệ số chất lượng bề mặt
surface quality factor
hệ số chất lượng của mạch
circuit quality factor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top