Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ số ma sát

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coefficient (of friction)
coefficient of friction
constant of friction
friction coefficient
friction factor
friction value

Xem thêm các từ khác

  • Sự ram xanh

    blue annealing, open annealing
  • Sự rần

    chaffing, solidity, cracking, crazing, split, frying, roasting, smoking shrinkage
  • Sự rắn lại

    induration, setting, hardening
  • Sự rắn nhiệt

    thermosetting
  • Sự rắn nóng

    thermosetting
  • Sự rạn nứt

    checking, cracking, cracking-off, crack-off, wetting-off, checking
  • Sự ràng buộc

    condition, constraint, restraint, obligation, obligation, sự rằng buộc khai thác, operational constraint
  • Sự rão

    creep, crawling, creeping motion, giải thích vn : chỉ sự biến dạng và dịch chuyển chậm của bê tông dưới áp lực của ứng...
  • Khớp mỏ

    claw clutch, dog clutch, dog coupling, jaw clutch
  • Khớp mỏ kẹp

    jaw clutch
  • Khớp nhả

    disengaging coupling
  • Khớp nhau

    come into gear, engage, fit, interlock, mate, mesh, bộ bánh khía ăn khớp nhau, constant mesh gear, khớp nhau ( bánh xe răng ), in mesh
  • Hệ số ma sát tĩnh

    coefficient (of static friction), static coefficient of friction, static friction coefficient
  • Hệ số ma sát trong

    coefficient (of internal friction), coefficient of internal friction, internal friction factor
  • Hệ số ma sát trượt

    coefficient of sliding friction
  • Sự rão mép

    edge creep
  • Khớp nối

    linking, adaptor, articulated joint, collar, connection, connector, connector-connecter, coupler, coupling, coupling sleeve, engage, fixture joint, hinge,...
  • Khớp nối bằng bu lông

    bolted joint, giải thích vn : phần nối 2 hay nhiều bộ phận bằng bu [[lông.]]giải thích en : a connection of two or more structural parts...
  • Khớp nối bích

    flange connection, flange coupling, flange joint, flange union, flanged connection, flanged coupling, flanged joint, flanged union
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top