Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ số nở dài

Mục lục

Vật lý

linear expansion coefficient

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

linear expansivity

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coefficient of leakage
coefficient of linear expansion
coefficient of linear swelling

Xem thêm các từ khác

  • Hệ số ồn

    figure of noise, noise factor, noise figure
  • Hệ số ổn định

    margin of stability, stability coefficient, stability factor, hệ số ổn định thủy lực, hydraulic stability coefficient, hệ số ổn định...
  • Sự rút khí

    air exhaust, evacuation, exhaust, exhaustion, exsufilation, pumping-out, evacuation, exhaust
  • Sự rút lại

    recall, retraction, retreat, shrink, shrinkage, shrinkage
  • Sự rút ngắn

    abbreviation, abridgment, contraction, curtailment, diminution, shortage, shortening, abbreviation, sự rút ngắn việc lấy mẫu, curtailment of...
  • Sự rút ra

    abstraction, derivation, drawing-out, educational broadcasting, secession, withdrawing, drawing, extraction
  • Khử được

    effaceable, eliminable, removable, phần tử khử được, effaceable element, gián đoạn khử được, removable discontinuity
  • Khử ghép

    decoupled, decouple, giải thích vn : 1.giảm các ảnh hưởng về mặt địa chấn của hạt nhân hay các dạng nổ khác bằng cách...
  • Khử giòn

    de-embrittle
  • Hệ số peltier

    peltier coefficient
  • Hệ số pha

    phase coefficient, phase constant, phase factor, power factor (pf)
  • Hệ số phẩm chất

    factor of merit, factor of quality, figure of merit, figure of merit (fom), overvoltage factor, q factor, quality factor, quality factor (q factor), purity...
  • Hệ số phân bố

    coefficient of distribution, distribution coefficient, distribution factor, hệ số phân bố ngang, transversal distribution coefficient
  • Sự sai

    falsehood, fault, inaccuracy, trouble
  • Sự sai hỏng

    corruption, failure, fault, trouble
  • Khử hoạt hóa

    depromotion, deactivate
  • Khử hyđro

    dehydrogenate, dehydrogenize
  • Khử iôn hóa

    deionize
  • Khử keo tụ

    deflocculate, deflocculating, deflocculation
  • Khử khí

    deaerate, degas, free from gas
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top