Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ số phản kháng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reactive factor

Xem thêm các từ khác

  • Hệ số phân phối

    distribution factor, distribution number, distribution coefficient
  • Hệ số phân tán

    coefficient of dispersion, coefficient of leakage, dispersion coefficient, dissipation coefficient
  • Hệ số phản xạ

    mismatch factor, reflectance, reflectance (reflection factor), reflection coefficient, reflection factor, reflectivity, reflectivity coefficient, transition...
  • Sự sai lầm

    erroneous, error, error, miscarriage
  • Sự sai lệch

    aberration, closure, departure, discrepancy, shutdown, swerve, sự sai lệch tần số, frequency departure, sự sai lệch giữa các nhịp phát...
  • Sự sai lệch chung

    total composite error
  • Khử kích hoạt

    de-energize, deactivate
  • Khử kích thích

    de-energize
  • Khu lạnh

    cooler section, cooling section, refrigerating section
  • Khu lấp đất

    landfill cell, refuse cell
  • Khu liên hợp

    complex, khu liên hợp nuôi gia cầm, poultry farming complex
  • Hệ số phản xạ áp suất

    pressure flection coefficient
  • Hệ số phóng đại

    enlargement factor, magnification factor, multiplicative constant, hệ số phóng đại mômen, moment magnification factor
  • Sự sai số chuẩn trực

    collimation error, giải thích vn : 1 . trong trắc đạc , hai đường ngắm song song trên danh nghĩa không thể có quan hệ góc chính...
  • Sự sai trục

    misalignment
  • Sự san bằng

    adequation, aligning, alignment, de-emphasis, emplacement, equalization, flattening, flushing, leveling, levelling, lining, lining-up, screed, smoothing,...
  • Sự san bằng, làm nhẵn

    smoothing, giải thích vn : sự tạo bề mặt phẳng [[đều.]]giải thích en : the process of making a uniformly even surface.
  • Khử lưu huỳnh

    desulfurize, desulphurize, sweeten
  • Khử mặn

    desalt, desalinize
  • Khử màu

    bleaching agent, color kill, colour kill, decolorise, decolorising
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top