Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ thống điều khiển đồng hồ

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

clock control system

Giải thích VN: Hệ thống sử dụng thiết bị hẹn giờ để tạo ra hàm điều [[khiển.]]

Giải thích EN: A system that uses a timing device to generate the control function.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top