- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống bảng điều khiển
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
panel system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống băng rộng di động
mobile broadband system (mbs) -
Hệ thống bảng thông báo điện tử
electronic bulletin board system (ebbs) -
Hệ thống băng từ có thể lập trình
programmable magnetic tape system (promats) -
Hệ thông báo
message system, hệ thống báo bằng máy tính, computer based message system, hệ thông báo điện tử, electronic message system -
Hệ thống báo bằng máy tính
computer based message system -
Hệ thống báo cáo tàu bè
ship reporting system -
Sự sửa sang lại âm
retrain negative -
Sự sửa sang lại dương
retrain positive -
Hệ thông báo điện tử
electronic message system -
Hệ thống bảo dưỡng mạch
circuit maintenance system (cms) -
Hệ thống bảo dưỡng thông dụng
generic maintenance system (gms) -
Hệ thống bảo dưỡng truyền dẫn của công ty
carrier transmission maintenance system (ctms) -
Hệ thống báo hiệu mạng riêng số
digital private network signalling system (dpnss) -
Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân số 1 do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) xác định
private network signalling system 1, defined by iso (pnssi) -
Hệ thống báo hiệu số 5
signalling system 5 (ss#5) -
Hệ thống báo hiệu số 6
signalling system no.6 (ss no.6) -
Hệ thống báo hiệu số 7 / Báo hiệu kênh chung
signalling system 7/common channel signalling (ss7/ccs) -
Hệ thống báo hiệu thuê bao số
digital subscriber signalling system (isdn, b-isdn) (dss) -
Khung CDF
cdf, combined distribution frame (cdf) -
Hệ thống báo hiệu thuê bao số 1
digital subscriber signalling system no.1 (dssi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.