- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống hiển thị ba chiều
three-dimensional display system -
Hệ thống hiệu chỉnh lỗi
error-correcting system -
Hệ thống hỗ trợ động
dss (dynamic support system), dynamic support system (dss) -
Hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử
epss (electronic performance support system) -
Hệ thống hỗ trợ nghe nhìn
audio-video support system (avss), avss (audio-video support system) -
Hệ thống hỗ trợ quản lý
management support system -
Khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít
defect of a semi non euclidian space -
Khuyết số của một tam giác
defect of a triangle -
Hệ thống hoàn toàn dư thừa
fully redundant system -
Hệ thống hoạt động băng
tape operating system (tos) -
Hệ thống hỏi đáp
question-answering system -
Hệ thống hồi phục
recovery system -
Hệ thống hội thảo qua video
video conferencing system -
Hệ thống hồi tiếp
feedback system, hệ thống hồi tiếp thông tin, information feedback system -
Hệ thống hồi tiếp thông tin
information feedback system -
Hệ thống hỏi tin và truyền tin
inquiry and communication system -
Hệ thống hỏi/đáp
inquiry/response system -
Sự tắt dần tới hạn
critical damping -
Sự tắt nguồn
blackout, power off -
Khuyết tật cố hữu
permanent fault
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.