- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống tự an toàn
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
fail-safe system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống tự chứa
self-correcting system -
Hệ thống từ điển nguồn thông tin
information resource dictionary system (irds) -
Hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
information resource dictionary system (irds), irds (information resource dictionary system) -
Sai số về mô hình toán học
error of the mathematical model -
Sai số zero
zero error -
Sai sót do người
human failure -
Sai sót do thao tác
operational failure -
Sai sót giả trang
pseudo page fault -
Sai sót ngẫu nhiên
catastrophic failure, random failure, accidental error -
Sai sót phần cứng
hard failure -
Kiến trúc vi kênh
mca (microchannel architecture), microchannel architecture (mca) -
Hệ thống tự giám sát
self-monitoring system -
Hệ thống tự kiểm tra
self-checking system -
Hệ thống tự quản
as (autonomous system), autonomous system (as) -
Hệ thống tư vấn
advisory system -
Hệ thống từ xa
remote system -
Hệ thống tuần tự
sequential system -
Sai sót thiết bị
equipment fail -
Sai sót thiết kế
design error failure -
Sai sót tổng kiểm tra
check sum failure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.