Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ thống thông tin

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

input system

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

information system
các hệ thống thông tin kỹ thuật
Technical Information System (TIS)
chương trình của hệ thống thông tin doanh nghiệp
Business Information System Program (BISP)
Hệ thống thông tin BARCode
BARCode Information System (BARCIS)
hệ thống thông tin chiến lược-SIS
strategic information system (SIS)
hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Information System (EIS)
hệ thống thông tin dữ liệu hàng không
Data Avionics Information System (DAIS)
hệ thống thông tin dựa trên hình ảnh
Image Based Information System (IBIS)
hệ thống thông tin hành khách tiên tiến
Advanced Passenger Information System (APIS)
hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử
Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
Hệ thống Thông tin hỗ trợ tra cứu phân loại
Classified and Search Support Information System (CASSIS)
hệ thống thông tin hỗ trợ điều tra
Investigative Support Information System (ISIS)
hệ thống thông tin hợp tác
CIS (cooperativeinformation system)
hệ thống thông tin hợp tác
cooperative information system (CIS)
hệ thống thông tin khách hàng
Client Information System (CIS)
hệ thống thông tin kinh doanh
BIS (businessinformation system)
hệ thống thông tin liên trường đại học
CWS (CampusWide Information System)
hệ thống thông tin mạng
network information system (NLS)
hệ thống thông tin mạng
NIS (networkinformation system)
hệ thống thông tin nguồn nhân lực
Human Resource Information System (HRIS)
hệ thống thông tin quản
management information system (MIS)
hệ thống thông tin quản
Management Information System (MISFET)
hệ thống thông tin quản
management information system-MIS
hệ thống thông tin quản chương trình
Program Management Information System (PROMIS)
hệ thống thông tin quản trị
management information system
hệ thống thông tin quản trị
management information system-MIS
hệ thống thông tin quản trị tích hợp
IMIS (integratedmanagement information system)
hệ thống thông tin quản trị tích hợp
integrated management information system (IMIS)
hệ thống thông tin quang
optical information system
Hệ thống thông tin quốc gia NIS
NIS National Information System (NISNIS)
hệ thống thông tin sự cố của nhà khai thác mạng
Network Operator Trouble Information System (NOTIS)
hệ thống thông tin tại gia
PREMises Information System (PREMIS)
hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định
Decision - Oriented Resource Information System (DORIS)
hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
hệ thống thông tin thi hành
EIS (executiveinformation system)
hệ thống thông tin thư viện tự động
Automated Library Information System (ALIS)
hệ thống thông tin thực hành
Executive Information System (EIS)
hệ thống thông tin thương mại
BIS (businessinformation system)
hệ thống thông tin thương mại
business information system
hệ thống thông tin tích hợp
integrated information system
hệ thống thông tin tương tác
interactive information system
Hệ thống thông tin dữ liệu của hệ thống quan sát trái đất [[[NASA]]]
Earth Observing System Data and Information System [NASA] (EOSDIS)
Hệ thống Thông tin Số liệu
Data and Information System (DIS)
hệ thống thông tin văn phòng
Office Information System (OIS)
hệ thống thông tin video tương tác
Interactive Video Information System (IVIS)
hệ thống thông tin đa dịch vụ
Business Information System (BIS)
Hệ thống thông tin đất đai toàn cầu toàn cầu (Thăm địa chất của Hoa kỳ)
Global Land Information System (USGeological Survey) (GLIS)
hệ thống thông tin địa
geographical information system (GSl)
hệ thống thông tin địa
GIS (geographicalinformation system or geographic information system)
hệ thống thông tin địa dựa trên hình ảnh
Image-Bases Geographic Information System (IBGIS)
hệ thống thông tin địa vật
Geographical Information System (GIS)
hệ thống thông tin điều hành
executive information system (ElS)
kiến trúc hệ thống thông tin
information system architecture
lạm dụng hệ thống thông tin
information system abuse
hình hệ thống thông tin
information system model
Môi trường hệ thống thông tin WordPerfect
WorldPerfect Information System Environment (WISE)
Thư viện của Hệ thống Thông tin Quốc hội
Library of Congress Information System (LOCIS)
ủy ban tiêu chuẩn hóa các hệ thống thông tin
Information System Standards Board (ISSB)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

information system
hệ thống thông tin kỹ thuật
technology information system
hệ thống thông tin lệnh giới hạn
limit order information system
hệ thống thông tin quản
management information system
hệ thống thông tin quản kế hoạch
programme management information system
hệ thống thông tin quản tài chính
financial management information system
hệ thống thông tin quyết định
decision information system
hệ thống thông tin tài chính
financial information system
hệ thống thông tin tiếp thị
marketing information system
hệ thống thông tin về lệnh định mức giá
limit order information system

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top