- Từ điển Việt - Anh
Hệ thức
|
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
relationship
- hệ thức Kraemer-Kronig
- Kramers-Kronig relationship
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
relation
- hệ thức bậc nhất
- linear relation
- hệ thức bất định
- uncertainty relation
- hệ thức chu kỳ-độ trưng
- period-luminosity relation
- hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
- Garvey-Kelson mass relation
- hệ thức không-thời gian
- space-time relation
- hệ thức kinh nghiệm
- empirical relation
- hệ thức ký tự
- character relation
- hệ thức logic
- logical relation
- hệ thức luận lý
- logical relation
- hệ thức nhị phân
- binary relation
- hệ thức Pitago
- Pythagorean relation
- hệ thức Pythagore (Pitago)
- Pythagorean relation
- hệ thức quy nạp
- inductive relation
- hệ thức số học
- arithmetic relation
- hệ thức song song
- paralation (parallelrelation)
- hệ thức song song
- parallel relation (paralation)
- hệ thức Stokes
- Stokes relation
- hệ thức tán sắc
- dispersion relation
- hệ thức tương hoán
- reciprocal relation
- hệ thức tương đối
- relative relation
- hệ thức tương đối tính
- relativistic relation
- hệ thức tuyến tính
- linear relation
- hệ thức ứng suất-biến dạng
- stress-strain relation
- hệ thức đồng dư
- congruence relation
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thức bất định
uncertainty relation -
Số các điểm trùng
coincidence number -
Số các không điểm
number of zeros -
Sổ cái
(kế toán) leger, ledger, tale, books of final entry, general ledger, the ledger -
Số cáp
cable number, elemental, elementary, primary, primary electron, primary -
Kiểu dao động
oscillation mode, mode of vibration -
Kiểu dệt
weave, kiểu dệt nổi, relief weave, kiểu dệt vân điểm, plain weave -
Hệ thức tán sắc
dispersion relation -
Số cáp đếm từng đôi
cable number pair count -
Số chẵn
even number, round figure -
Số chấp nhận được
acceptance number, giải thích vn : số lượng sản phẩm có sai sót lớn nhất cho phép của mỗi lô hàng để lô hàng được chấp... -
Số chỉ
reading -
Kiểu đoạn
segment type, kiểu đoạn ( dqdb [[]], smds ), segment type (dqdb, smds) (st) -
Kiểu đối tượng
object type -
Số chỉ phương
direction number -
Số chỉ thang đo
scale indication -
Số chia
danh từ, divider, divisor, divisor, lớp các số chia, divisor class -
Hệ tĩnh điện
statically determinate system -
Hệ tinh thể
crystal system, crystalline system, syngony -
Hệ tổ hợp
hybrid system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.