Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Học hỏi

Thông dụng

Investigate, inquire, learn.
tinh thần học hỏi
To have an inquiring mind.
Phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học
One must patiently investigate if one is to reach peaks of science.

Xem thêm các từ khác

  • Học khóa

    period of a curriculum., học khóa năm năm, a five-year curriculum period.
  • Học lỏm

    pick up., học lỏm được mấy tiếng nước ngoài, to pick up some foreign words.
  • Học lực

    danh từ, proficiency/capacity (of a student)
  • Xương cốt

    danh từ, bone, skeleton
  • Hốc mắt

    (giải) orbit.
  • Xướng danh

    Động từ, to call names
  • Hộc máu

    vomit blood., sweat blood., làm hộc máu mà không đủ ăn, to sweat blood without being able to keep body and soul together.
  • Học mót

    learn by bits and pieces.
  • Học ôn

    revise, review.
  • Xương xẩu

    tính từ, bony
  • Xụt xùi

    Động từ, whimper
  • Học phiệt

    scholar-autocrat (who wants to monopolize scholar-lines, to suppress other's ideas for self-advancement).
  • Xuyên

    Động từ, pierce, cross, go through
  • Học quan

    (từ cũ; nghĩa cũ) education official (thời thuộc pháp).
  • Học sinh

    schoolboy, schoolgirl, pupil, student
  • Xuyên tạc

    Động từ, distort
  • Học tập

    train, drill; learn study., follow in the steps of., học tập quân tự, to undergo military training., học tập chăm chỉ, to study with assiduity.,...
  • Xuýt

    tính từ, nearly
  • Xuýt xoát

    tính từ, nearly, about
  • Y

    danh từ, he, him
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top