Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hỏi nhỏ

Thông dụng

Ask privately, ask under one's breath.
Hỏi nhỏ bạn mượn cái xe đạp
To ask privately one's friend to lennd one his bivcycle.

Xem thêm các từ khác

  • Hỡi ôi

    alas!, hỡi ôi thế là phí một đời!, alas! that is another life wasted.
  • Hối quá

    regret one's faults.
  • Hội quán

    (từ cũ; nghĩa cũ) society's premises.
  • Hôi rình

    very stinking.
  • Hoi sữa

    mill-smelling breathed (nói về trẻ nhỏ), greenhorn, spring chicken (mỹ).
  • Hồi sức

    recover one strength, recover from., anh ấy đã dần dần hồi sức sau đợt ốm dài ngày, he is slowly recovering from his long illness.
  • Hồi tâm

    realize one's mistake after second thought.
  • Hôi tanh

    stinking., ignoble, mean, base., giống hôi tanh, an ignoble breed.
  • Hội tề

    (từ cũ; nghĩa cũ) local pupet administration (in enemy-ocupied areas)., ấm ớ hội tề, half-baked, non-commital, equivocal.
  • Hỏi thăm

    ask after, inquire affter., ask for, inquire about., hỏi thăm gia đình bạn, to inquire after one's friend's family., hỏi thăm đường đi,...
  • Hồi thanh

    (từ cũ; nghĩa cũ) echo.
  • Hỏi thi

    examine (pupils...).
  • Hội thiện

    (từ cũ; nghĩa cũ) charity.
  • Hơi thở

    danh từ, breath; respiration
  • Hồi tị

    (luật) decline judging.
  • Hối tiếc

    repent [of], regret.
  • Hồi tín

    (từ cũ; nghĩa cũ) letter of reply.
  • Hồi tỉnh

    Động từ, to recover to consciousness
  • Hồi tố

    (luật) retroactive.
  • Hỏi tội

    have it in for.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top