Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hốc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
hallow

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

bin

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

learn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bay
bug hole
cave
cavern
cavernous
cavity
chamber
depression
hole
hollow
housing
interstices
mortise
nest
oriel
pedestal
pit

Giải thích VN: một điểm tất cả độ dốc xung quanh đều nhận giá trị dương ( nghĩa đi lên).

pocket
recess
socket
void
void coefficient

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bug
cavity

Xem thêm các từ khác

  • Hốc (được) điều hưởng

    cavity, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity
  • Hốc băng

    glacier cave, tape deck, tape drive
  • Học bằng máy tính

    cal (computer-aided learning), cal (computer-assisted learning), cbl (computer-based learning), computer-aided learning, computer-aided learning (cal),...
  • Gạch chịu axit

    acid-proof tile, acid-proof brick
  • Gạch chịu lửa

    combustion block, diatomite brick, fire-brick, firebrick or fire brick, fireclay brick, hard-stock brick, insulating fire brick, kiln brick, overburnt...
  • Gạch chịu lửa ziricon

    zircon refractory
  • Gạch chịu lửa ziricon oxit

    zirconia refractory
  • Gạch chưa nung

    green brick, raw brick, unbaked brick, unburnt brick
  • Gạch clinke

    clinker, clinker brick, vitreous brick, vitrified brick, giải thích vn : 1 . xi măng thủy lực tạo ra trong trạng thái bị hất ra từ lò...
  • Gạch có lỗ

    cored brick, perforated brick, perforated stone
  • Gạch có lỗ tháo

    tap out block
  • Rivê

    clinch, rivet, stud, búa tán rivê, rivet hammer, chốt rivê bấm bằng súng, pop rivet, khuôn tán đinh rivê, rivet header, khuôn tán đinh...
  • Rn

    radon
  • (y học) fistule., leak., disassemble, drip, leak, leaky, permeable, stray, sweat (out), acute, clear, distinct, keen, sharp, abscess, blistery, cavity,...
  • Rỗ (trên kim loại)

    air pocket, bled, blister
  • Rò cổ

    cervical fistula, blow hole, pipe, shrinkage cavity, shrinkage hole, void, void coefficient
  • Hốc bên

    sidepit, side pocket
  • Hộc bình điện

    cell, storage cell
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top