- Từ điển Việt - Anh
Hốc đầy
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
filled cavity
Xem thêm các từ khác
-
Hốc do băng xói
ice scour notch -
Hốc giếng khô
dry sump -
Hốc giếng ướt (dầu)
wet sump -
Hốc miarolit
miarolitic cavity -
Hốc mở
open cavity -
Hốc ngầm
creep hole -
Hốc nước bị xói
washout -
Gạch eromit
chromite brick -
Rocleđerit
rochlederite -
Hốc sâu trong đá
pot hole -
Hốc thung lũng
valley sink -
Rođeoretin
rhodeorhetin -
Rođingit
rodingite -
Rođizit
rhodizite -
Rođocrozit
rhodochrosite -
Rođonit
rhodonite -
Rođotilit
rhodotilite -
Rođuzit
rhodusite -
Hốc tinh dám
bug hole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.