- Từ điển Việt - Anh
Hốc cắm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
receptacle
Xem thêm các từ khác
-
Hốc cắm điện
convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle -
Hộc chứa
silo, bunker -
Gạch cuốn vòm
arch brick, crown brick, cupola brick, dome brick, gage brick, gauge brick, voussoir -
Rò dầu
oil leak -
Rỗ đúc
pit -
Rõ khí
air pocket, blister, blinder, blow hole, gas cavity, pipe, shrinkage cavity -
Rỗ khí (trong kim loại)
blow hole, cannon hole -
Rỗ khí do sôi lại
reboil bubbles -
Hốc cộng hưởng
cavity, cavity oscillator, cavity resonator, ehumbatron, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber,... -
Hốc cộng hưởng quang
optical cavity, optical resonator -
Hốc cộng hưởng vi ba
waveguide resonator, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity -
Gạch đặt đứng
brick laid on edge -
Gạch đặt nằm
brick laid on flat -
Gạch đất nung
baked clay -
Rỗ mòn (kim loại)
pitting -
Rỗ mòn ổ truyền
bearing pitting -
Rỗ mòn phá hủy
destructive pitting -
Rõ ràng
tính từ, apparent, distinct, evident, explicit, explicit (an-no), legibility, obvious, positive, apparent, express, patent, specific, visible, clear;... -
Rõ ràng, hiển nhiên
patent, obvious -
Rò rỉ
aleak, leak, oozy, seep
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.