- Từ điển Việt - Anh
Hốc cộng hưởng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cavity
- ghép hốc cộng hưởng
- cavity coupling
- hốc (cộng hưởng) hình trụ
- cylindrical cavity
- hốc (cộng hưởng) Q cao
- high-Q cavity
- hốc cộng hưởng laze
- laser cavity
- hốc cộng hưởng quang
- optical cavity
- hốc cộng hưởng tăng tốc
- accelerator cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- cavity resonator
- hốc cộng hưởng vi ba
- microwave cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- microwave resonance cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- resonant cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- tuned cavity
- hốc cộng hưởng đo tần số
- cavity resonator frequency meter
- hốc cộng hưởng đồng trục
- coaxial cavity
- hốc cộng hưởng được điều hưởng
- tuned resonating cavity
- máy đo tần số dùng hốc cộng hưởng
- cavity frequency meter
cavity oscillator
cavity resonator
ehumbatron
microwave cavity
microwave resonance cavity
resonance cavity
resonant cavity
Giải thích VN: Hốc trong đó hiệu ứng cộng hưởng là hậu quả của sự tác động của từ trường vào điện trường nư klystron, magnetion, ống dẫn sóng, [[]]. [[]]. .[[]]
resonant chamber
resonant element
resonate circuit
resonating cavity
tuned cavity
waveguide resonator
Xem thêm các từ khác
-
Hốc cộng hưởng quang
optical cavity, optical resonator -
Hốc cộng hưởng vi ba
waveguide resonator, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity -
Gạch đặt đứng
brick laid on edge -
Gạch đặt nằm
brick laid on flat -
Gạch đất nung
baked clay -
Rỗ mòn (kim loại)
pitting -
Rỗ mòn ổ truyền
bearing pitting -
Rỗ mòn phá hủy
destructive pitting -
Rõ ràng
tính từ, apparent, distinct, evident, explicit, explicit (an-no), legibility, obvious, positive, apparent, express, patent, specific, visible, clear;... -
Rõ ràng, hiển nhiên
patent, obvious -
Rò rỉ
aleak, leak, oozy, seep -
Hốc đồng trục
coaxial cavity, hốc đồng trục có vách, septate coaxial cavity -
Hốc hình bút chì
pencil cave, giải thích vn : Đất sét cứng xoắn vào nhau trong những chiếc giếng có mẫu hình bút [[chì.]]giải thích en : hard,... -
Hốc hình ống
pipe cavity, shrink hole -
Hốc khí
air cavity, blister, gas cavity -
Gạch định cỡ
gage brick, gauge brick, voussoir -
Gạch đỏ
brick, light brick, pale brick, salmon brick -
Gạch đốt lò
burner block -
Gạch đúng cỡ
feather-edged brick, gage brick, gauge brick -
Gạch dưới
như gạch, underline, underlined, underscore, underline, bỏ gạch dưới, de-underline, câu lệnh gạch dưới, underline statement, gạch dưới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.