Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hồ lì

Thông dụng

Croupier (at a gambling table).
Làm nghề hồ
To be a croupier by profession.

Xem thêm các từ khác

  • Hồ lô

    wine gourd.
  • Vôi vữa

    danh từ, mortar
  • Vòm canh

    danh từ, watch, tower
  • Hồ ly

    fox.
  • Ảm đạm

    Tính từ: gloomy, dreary, sombre, gloomy, flat, một ngày mùa đông ảm đạm, a dreary winter day, bầu trời...
  • Họ mạc

    như họ hàng
  • Vồn vã

    Động từ, to show great warmth
  • Hò mái đẩy

    barcarolle (boatwomen's songs in hue).
  • Hổ mang

    xem rắn hổ mang
  • Hộ mệnh

    tutelary., thần hộ mệnh, tutelary genius.
  • Hở môi

    open one's lips., biết chuyện nhưng không dám hở môi, to be in the know but not dare open one's lips.
  • Hồ nghi

    Động từ, to doubt; to discredit
  • Họ ngoại

    distaff-side relations, wife's blood relations, distaff-side line of descent, wife's life of descent.
  • Vọng gác

    danh từ, watch, tower
  • Hở ngực

    low-necked (of dress).
  • Hổ ngươi

    feel ashamed.
  • Họ nội

    spear-side relations, hushand's blood relations, staff-side line of descent.
  • Hộ pháp

    names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda., highest caodai dignitary., giant, colossus., người trông như ông hộ pháp,...
  • Vong linh

    danh từ, death's soul, ghost
  • Hồ quý ly

    %%hồ quý ly (1336-1407) - founder of hồ dynasty - was an influential noble in the trần times. becoming a prince in 1397, he obliged the king to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top