Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hổ thân

Thông dụng

Be ashamed of one's condition.

Xem thêm các từ khác

  • Hổ thẹn

    Tính từ: shameful; ashamed, điều hổ thẹn, shame
  • Hồ thỉ

    (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) bow and arrow; young man s ambition in life.
  • Hồ thuỷ

    pale blue.
  • Vũ bão

    tính từ, rain-storm
  • Hố tiêu

    như hố xí
  • Vú em

    danh từ, nurse, maid
  • Hồ tinh

    mythical fox turned human.
  • Vũ khúc

    danh từ, ballet
  • Hổ trướng

    (từ cũ; nghĩa cũ) army commander's headquarters.
  • Vũ nữ

    danh từ, dancer
  • Hổ tương

    reciprocal, mutual, interacting., tác động hỗ tương, reciprocal action, interaction.
  • Vu oan

    Động từ, to accuse falsely
  • Vu qui

    danh từ, (ngày vu qui) wedding-day
  • Hở vai

    décolleté (of dress).
  • Vú sữa

    Danh từ: tên khoa học: chrysophyllum cainito, tên thường gọi: cainito, caimito, star apple, golden leaf tree,...
  • Vu vơ

    tính từ, vague
  • Vừa lúc

    just at the moment
  • Vừa mới

    phó từ, recently
  • Vừa tầm

    within reach of
  • Hoả bài

    emergency pass (used by messengers carrying the king's urgent orders)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top