Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hổi

Thông dụng

Steaming [hot].
Bát phổ còn nóng hổi
A steaming hot bowl of noodle soup.
Hôi hổi (láy).
Còn nóng hôi hổi
To be still steaming hot.

Xem thêm các từ khác

  • Hời

    Thông dụng: tính từ, cheap; inexpensive
  • Hỡi

    Thông dụng: dear, my dear (used to address an equal or inferior)., oh., hỡi đồng bào!, dear fellow-countrymen!.,...
  • Hội

    Thông dụng: Danh từ: club; company; association, Động...
  • Hởi

    Thông dụng: satisfy., như thế thật là hởi lòng, that is very satisfactory; that is to one's liking.
  • Hợi

    Thông dụng: the twelfth earthly branch (symbolized by the pig)., giờ hợi, time from 21 to 23 p.m., tuổi hợi,...
  • Yến

    Thông dụng: Danh từ: (động vật) swallow, (đơn vị đo lường) ten...
  • Hội ẩm

    Thông dụng: drink together.
  • Yếu

    Thông dụng: tính từ, weak, feeble
  • Yểu

    Thông dụng: tính từ, short life, premature
  • Hơi dâu

    Thông dụng: what is the use of...?
  • Hội diện

    Thông dụng: meet face to face.
  • Hơi đồng

    Thông dụng:, =====money , gold .
  • Hỏi han

    Thông dụng: Động từ, to inquire after, to ask after
  • Hoi hoi

    Thông dụng: xem hoi (láy).
  • Hôi hổi

    Thông dụng: xem hổi (láy).
  • Hơi hơi

    Thông dụng: xem hơi (láy).
  • Hoi hóp

    Thông dụng: tính từ, weakly
  • Hội họp

    Thông dụng: meet, gather.
  • Hơi hướng

    Thông dụng: remote relation (of parentage)., smell (of dirt, of uncleanlinessm, of disease)., hai người có hơi...
  • Hội sinh

    Thông dụng: (sinh học) commensalism.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top