Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hỗn hợp

Mục lục

Thông dụng

Mix.
Dầu nước không hỗn lại được với nhau
Oil and water do not mix.
ủy ban hỗn hợp
A mixed committee, a joint commission.
Trận đánh đôi hỗn hợp
Mixed doubles.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

admixture
alloy
batch
batter
bending
blend
blending
combination
combined
commingle
composite
composite module
compound
compound blend
compounding
hybrid
immix
intermingling
intermixture
lean mixture
miscellaneous
mix
mixture
series-parallel
temper

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

blend
blended product
commingling
concoction
intermixture
marketing mix
mix
mix up
mixed
mixing
mixture
mix-up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top