- Từ điển Việt - Anh
Hộ sĩ
Thông dụng
(từ cũ; nghĩa cũ) Nurse.
Các từ tiếp theo
-
Hở sườn
(quân) expose the flank. -
Hồ tắm
danh từ, swimming-pool -
Hộ tang
see to a burial. -
Hổ thân
be ashamed of one's condition. -
Hổ thẹn
Tính từ: shameful; ashamed, điều hổ thẹn, shame -
Hồ thỉ
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) bow and arrow; young man s ambition in life. -
Hồ thuỷ
pale blue. -
Vũ bão
tính từ, rain-storm -
Hố tiêu
như hố xí -
Vú em
danh từ, nurse, maid
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.721 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.188 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBirds
356 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemA Classroom
173 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này