- Từ điển Việt - Anh
Hộp dầu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grease box
oil cup
Giải thích VN: Một hộp lắp cố định gần hộp số hay bất kỳ một thiết bị nào cần dầu nhờn nhằm mục đích cung cấp dầu liên tục và đồng [[bộ.]]
Giải thích EN: A vessel permanently affixed near a gear or other device needing lubrication, in order to provide a constant and uniform application of oil.
Xem thêm các từ khác
-
Hộp đầu cuối
terminal box -
Hộp đấu dây
conduit box, connection box, distribution box, joint box, junction box, outlet box, terminal box, connection box, joint box, junction box, terminal box,... -
Hộp đầu ra
outlet box -
Hộp đáy gấp
folded-bottom box -
Giá ba chân
shear leg, three-arm base, tripod, trivet, chân của giá ba chân, tripod leg, cột giữa giá ba chân, central column of a tripod, giá ba chân... -
Giá bán
selling price, sole price, selling price, marketable value, monetary value, sale price, sales price, selling price -
Giá bán buôn
wholesale price, trade price, wholesale price, full-cost price, trade price, wholesale price, chỉ số giá bán buôn, wholesale price index -
Giá bán lẻ
retail price, detail price, purchasing cost, retail price, consumer price, end price, list price, retail market, retail price, sticker price -
Sự định cỡ khi đo
in-process gagging, in-process gauging -
Sự định cự ly
range finding, ranging -
Sự định địa chỉ
self-addressing, addressing, sự định địa chỉ ẩn, implied addressing -
Hộp đáy xếp
folded-bottom box -
Hộp đáy-nắp ghép
coupled lid-base bottle tray -
Hộp đen
black box, electronic control unit (ecu), flight data recorder, flight recorder, black box, light-boxes, giải thích vn : 1 . thiết bị điện tử... -
Hộp dẹt đai di động
moving belt flat box -
Hộp điện điều khiển
electrical control box -
Giá bán lẻ đề nghị
recommended retail price (rrp), rrp (recommended retail price), sticker price -
Giá bánh răng hành tinh
planet carrier -
Giá biến đổi
variable costs, giải thích vn : giá sản xuất thay đổi phụ thuộc vào số lượng sản phẩm làm ra , ví dụ như nguyên liệu và... -
Sự định giá
appraisal, denomination, evaluation, price calculation, evaluation, valuation, sự định giá khu đất ( đô thị ), territory evaluation, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.