Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hộp danh sách

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

combo box

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

list box
hộp danh sách rơi xuống
drop down list box
hộp danh sách thả xuống
drop-down list box

Xem thêm các từ khác

  • Gia

    Động từ., incremental, senile, backing, beam, body, brace, bracket, carcase, carrier, casing, cost, frame, framed, framework, girder, holder, jack,...
  • Sự dính

    adherence, adhesion, agglutination, cohesion, glueing, holding, insertion, stick, sticking, stickness, tackiness, sự dính kết, cohesion strength
  • Sự đình chỉ

    extinction, suspension, jam-up
  • Sự định cỡ

    calibration, calibration (vs), calibration set-up, coining, dimensioning, gauging, size classification, sizing, size, sizing, sự định cỡ tương...
  • Hộp dao

    box, clapper box
  • Hộp dầu

    grease box, oil cup, giải thích vn : một hộp lắp cố định gần hộp số hay bất kỳ một thiết bị nào cần dầu nhờn nhằm...
  • Hộp đầu cuối

    terminal box
  • Hộp đấu dây

    conduit box, connection box, distribution box, joint box, junction box, outlet box, terminal box, connection box, joint box, junction box, terminal box,...
  • Hộp đầu ra

    outlet box
  • Hộp đáy gấp

    folded-bottom box
  • Giá ba chân

    shear leg, three-arm base, tripod, trivet, chân của giá ba chân, tripod leg, cột giữa giá ba chân, central column of a tripod, giá ba chân...
  • Giá bán

    selling price, sole price, selling price, marketable value, monetary value, sale price, sales price, selling price
  • Giá bán buôn

    wholesale price, trade price, wholesale price, full-cost price, trade price, wholesale price, chỉ số giá bán buôn, wholesale price index
  • Giá bán lẻ

    retail price, detail price, purchasing cost, retail price, consumer price, end price, list price, retail market, retail price, sticker price
  • Sự định cỡ khi đo

    in-process gagging, in-process gauging
  • Sự định cự ly

    range finding, ranging
  • Sự định địa chỉ

    self-addressing, addressing, sự định địa chỉ ẩn, implied addressing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top