Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hột xoàn

Thông dụng

(tiếng địa phương) Diamond.
Cửa hàng hột xoàn
A diamond dealer's shop.

Xem thêm các từ khác

  • Hư ảo

    unreal, illusory.
  • Hủ bại

    corrupt, degenerate., phải từ bỏ những phong tục hủ bại, degenerate customs must be abolished.
  • Hư danh

    danh từ, vainglory
  • Hư đời

    useless to society., say sưa nghĩ cũng hư đời tản Đà, one thinks a drunk one is useless to society.
  • Hư đốn

    turn bad in character (nói về trẻ em)
  • Hư hèn

    shamelessly base., con người hư hèn, a shamelessly base person.
  • Hú hí

    Động từ, to amuse, to enjoy oneself
  • Hú họa

    at (by) haphazard, by mere chance, casually., đi tìm hú họa mà lại gặp được bạn, to look for a friend and meet him by haphazard (by mere...
  • Hú hồn

    call back to consciousness., hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp)., hú hồn một người bị ngất, to call backto consciousness someone who...
  • Hu hu

    (khóc hu hu) to weep noisily.
  • Hư không

    tính từ, empty; nil; vain
  • Hủ lậu

    fogyish.
  • Hủ nho

    old-fashioned and narrow-minded scholar.
  • Hư phí

    waste.
  • Hư sinh

    (từ cũ; nghĩa cũ) socially useless life.
  • Hư thân

    danh từ, spoiled, bad-mannered
  • Hư thực

    truth and fiction, true and fasle., chẳng biết hư thực ra sao, no one knows whether it is truth or fiction.
  • Hủ tiếu

    noodle with seasoned and sauté beef (served hot and with other ingredients).
  • Hú tim

    hide-and-seek.
  • Hư trương

    show off, display (something essentially empty)., tài thì chẳng có gì lại hay hư trương, to be in the habit of showing off an inexistent talent.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top