Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hờn mát

Thông dụng

Sulk mildly.

Xem thêm các từ khác

  • Hỗn nguyên

    chaotic., (thời đại hỗn nguyên) chaos.
  • Hồn nhiên

    tính từ, natural; unaffected
  • Hồn phách

    soul vital spirit; soul (as opposite to body)., sợ bạt cả hồn phách, to be frightened out of one's senses., hồn bay phách lạc, to be frightened...
  • Hôn phối

    (từ cũ; nghĩa cũ) marry.
  • Hôn phu

    (kc) betrothed, fiancé.
  • Hôn quân

    benighted king., bạo chúa hôn quân, brutal suzerains and benighted king.
  • Hỗn quân hỗn quan

    all jumbled up, all of a jumble.
  • Hơn thế nữa

    further, furthermore.
  • Hơn thiệt

    pros and cons
  • Hồn thơ

    poetic inspiration., hồn thơ lai láng, profuse poetic inspiration.
  • Hơn thua

    win or lose.
  • Hỗn thực

    (sinh học) omnivorous.
  • Hôn ước

    marriage pledge., marriage settlement.
  • Hồn vía

    như hồn phách
  • Hỗn xược

    arrogant, overbearing, insolent.
  • Hỏng ăn

    be deprived of something to eat, not be given to eat., (thông tục) fail to gain something, suffer losses., Đến chậm quá thì hỏng ăn đấy,...
  • Hồng bạch

    (thực) white rose.
  • Hỏng bét

    (thông tục) utterly unsuccessful, gone to the dogs., thôi mọi việc hỏng bét rồi, well, everything's gone bust.
  • Hồng bì

    wampee (cây).
  • Hóng chuyện

    listen with a gaping mouth., begin turning in the direction of the sound of talk, begin to take notice (nói về trẻ nhỏ)., Đi chơi đi đừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top