Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hợi

Thông dụng

The twelfth Earthly Branch (symbolized by the pig).
Giờ hợi
Time from 21 to 23 p.m.
Tuổi hợi
Born in the year of the pig.

Xem thêm các từ khác

  • Yến

    Thông dụng: Danh từ: (động vật) swallow, (đơn vị đo lường) ten...
  • Hội ẩm

    Thông dụng: drink together.
  • Yếu

    Thông dụng: tính từ, weak, feeble
  • Yểu

    Thông dụng: tính từ, short life, premature
  • Hơi dâu

    Thông dụng: what is the use of...?
  • Hội diện

    Thông dụng: meet face to face.
  • Hơi đồng

    Thông dụng:, =====money , gold .
  • Hỏi han

    Thông dụng: Động từ, to inquire after, to ask after
  • Hoi hoi

    Thông dụng: xem hoi (láy).
  • Hôi hổi

    Thông dụng: xem hổi (láy).
  • Hơi hơi

    Thông dụng: xem hơi (láy).
  • Hoi hóp

    Thông dụng: tính từ, weakly
  • Hội họp

    Thông dụng: meet, gather.
  • Hơi hướng

    Thông dụng: remote relation (of parentage)., smell (of dirt, of uncleanlinessm, of disease)., hai người có hơi...
  • Hội sinh

    Thông dụng: (sinh học) commensalism.
  • Hơi sức

    Thông dụng: force., hơi sức đâu mà làm, to have to force to work.
  • Hội thẩm

    Thông dụng: people's juror., hội thẩm toà án nhân dân tối cao, a people's juror of the supreme people's...
  • Hội thi

    Thông dụng: festival of competition.
  • Hội thí

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội
  • Hồi trang

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) return to one's native country.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top