- Từ điển Việt - Anh
Hợp chất
|
Thông dụng
Danh từ
- compound
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
combination
compo
composite
compound
- các hợp chất phân cực
- polar compound
- cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai
- Tough rubber compound (TRC) sheathed cable
- hợp chất amoni bậc bốn
- quaternary ammonium compound
- hợp chất azimino
- azimino compound
- hợp chất azo
- azo compound
- hợp chất báo
- allphatic compound
- hợp chất bảo dưỡng
- curing compound
- hợp chất bảo dưỡng bê tông
- concrete curing compound
- hợp chất bão hòa
- satisfied compound
- hợp chất bề mặt
- surface compound
- hợp chất bít kín
- sealing compound
- hợp chất bịt kín
- joint filling compound
- hợp chất bịt kín (tránh khí và ẩm)
- sealing compound
- hợp chất bít kín nắp
- cap-sealing compound
- hợp chất bít kín đồ hộp
- can sealing compound
- hợp chất bít kín đồ hộp
- tin sealing compound
- hợp chất bit nắp
- lid sealing compound
- hợp chất bitum
- bituminous compound
- hợp chất bitum bít kín
- bitumen scaling compound
- hợp chất bitum dùng để phủ
- asphalt coating compound
- hợp chất bitum nhồi kín
- bitumen scaling compound
- hợp chất bọc
- coating compound
- hợp chất bọc
- lining compound
- hợp chất cacboxilic
- carbocyclic compound
- hợp chất cách ly
- mastic compound
- hợp chất cách nhiệt
- insulating compound
- hợp chất cách điện
- insulating compound
- hợp chất cách điện
- isolating compound
- hợp chất chống bức xạ
- antiral compound
- hợp chất chống gỉ
- slushing compound
- hợp chất chưa no
- unsaturated compound
- hợp chất có photpho
- phosphorous compound
- hợp chất cộng
- addition compound
- hợp chất dầu mỏ thuần
- pure petroleum compound
- hợp chất dẻo cảm nhiệt
- thermoplastic compound
- hợp chất dị vòng
- heterocylic compound
- hợp chất electron
- electron compound
- hợp chất flashing
- flashing compound
- hợp chất gắn kín nắp
- cap-sealling compound
- hợp chất gắn mối nối và ngăn nước
- joint sealing compound & water bar
- hợp chất gây nổ
- ping compound
- hợp chất graphit xen kẽ
- graphite interaction compound
- hợp chất halocacbon
- halocarbon compound
- hợp chất halocarbon
- halocarbon compound
- hợp chất hàn
- welding compound
- hợp chất hiđrát hóa
- hydrated compound
- hợp chất hóa học
- chemical compound
- hơp chất hữu cơ
- organic compound
- hợp chất hữu cơ
- organic compound
- hợp chất hữu cơ nhạy sáng
- organic photosensitive compound (OPC)
- hợp chất hữu cơ sáng
- OPC (organicphotosensitive compound)
- hợp chất hữu cơ-magie
- organomagnesium compound
- hợp chất kép
- binary compound
- hợp chất không hợp thức
- nonstoichiometric compound
- hợp chất không ổn định
- unstable compound
- hợp chất không thấm nước
- waterproofing compound
- hợp chất không vòng
- acyclic compound
- hợp chất làm khuôn đialylptalat
- diallylphthalate molding compound
- hợp chất làm khuôn đialylptalat
- diallylphthalate moulding compound
- hợp chất làm khuôn đialyptalat
- PDAP diallyphthalate molding compound
- hợp chất làm phồng
- itumescence compound
- hợp chất làm trương
- itumescence compound
- hợp chất liên kim loại
- intermetallic compound
- hợp chất lót
- lining compound
- hợp chất mạ
- coating compound
- hợp chất mạch
- chain compound
- hợp chất mạch hở
- open chain compound
- hợp chất mạch kín
- closed chain compound
- hợp chất mạng
- clothrate compound
- hợp chất màng tạo bọt
- membrane foaming compound
- hợp chất mezon-ion
- meso-ionic compound
- hợp chất nakyl sunfua
- alkyl-sulphur compound
- hợp chất nhiệt rắn
- thermosetting compound
- hợp chất nitơ
- nitrogen compound
- hợp chất nitơ
- nitrous compound
- hợp chất no
- saturated compound
- hợp chất nôi phân tử
- inner compound
- hợp chất para
- para compound
- hợp chất phân tử
- molecular compound
- hợp chất phi thức
- nonstoichiometric compound
- hợp chất phối trí
- coordination compound
- hợp chất phủ
- coating compound
- hợp chất polime
- polymeric compound
- hợp chất Selen
- selenium compound
- hợp chất silicon
- silicone compound
- hợp chất sunfua
- sulphur compound
- hợp chất tẩm
- impregnating compound
- hợp chất tạo bọt
- foam compound
- hợp chất tạo màng bảo dưỡng
- membrane-forming curing compound
- hợp chất tetraetyl
- tetraethyl compound
- hợp chất thơm
- aromatic compound
- hợp chất triti hóa
- tritiated compound
- hợp chất trung gian
- intermediate compound
- hợp chất urani
- uranium compound
- hợp chất vô cơ
- inorganic compound
- hợp chất vòng
- cyclic compound
- hợp chất vòng
- ring compound
- hợp chất vòng cacbon
- carbocyclic compound
- hợp chất xảm, trét
- caulking compound
- hợp chất đám kim loại
- metal cluster compound
- hợp chất đánh dấu
- labeled compound
- hợp chất để xảm
- cauking compound
- hợp chất điazo
- diazo compound
- hợp chất điển hình
- typical compound
- hợp chất điện tử
- electron compound
- hợp chất điện tử
- intermetallic compound
- hợp chất đồng vòng
- homocyclic compound
- hợp chất đơteric
- deuteron compound
- hợp chất đúc áp lực
- injection molding compound
- hợp chất đúc áp lực
- injection moulding compound
- việc đổ hợp chất
- compound filling
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
combination2
compound
mix
Xem thêm các từ khác
-
Ghép điện từ
electromagnetic coupling, electromagnetic coupling -
Ghép đôi
conjugate, copper-zinc couple, couple, coupled, ganged, pair, pairing, twin, ghép đôi song song, couple in parallel, trụ bổ tường ghép đôi,... -
Ghép đôi (hai trục)
couple -
Sự điều khiển đồng bộ
hold control, vertical hold control, sự điều khiển đồng bộ dọc, vertical hold control -
Sự điều khiển đồng bộ dọc
vertical hold control -
Sự điều khiển đồng chỉnh
tracking control -
Sự điều khiển giao thông
traffic regulation, traffic control -
Sự điều khiển góc động cơ
engine angle command -
Hợp chất bít kín đồ hộp
can sealing compound, tin sealing compound -
Hợp chất bít kín nắp
cap-sealing compound -
Hợp chất bit nắp
lid sealing compound -
Hợp chất bọc
coating compound, lining compound -
Hợp chất cách điện
insulating compound, isolating compound -
Hợp chất cách nhiệt
insulating compound -
Ghi chồng
overwrite, overwrite (vs), to overwrite, to renew, to rewrite, to transfer, giải thích vn : ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu... -
Ghi chú
supply footnotes to., letter, annotation, caption, comment, comment out, cutline, legend, note, notice, remark, note taking, notes, record, take notes,... -
Ghi chú điều chỉnh
calibration markers, giải thích vn : các ghi chú được hiển thị dưới dạng số trên màn hình ra đa cho biết giá trị các yếu... -
Sự điều khiển hai bước
two-step control -
Sự điều khiển hàng chờ
queue control -
Sự điều khiển hóa khung hình
frame synchronization control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.