Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hợp tác

Mục lục

Thông dụng

Co-operate, collaborate.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cooperate
cooperation
cooperative
joint operating agreement

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cooperate (co-operation)
cooperative (co-operative)
coordination
international cooperation
joint promotion
mutual collaboration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top