Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hợp thành

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

compose
composite
phương pháp hình hợp thành
method of composite models
quan hệ hợp thành
composite relation
sàn hợp thành
composite floor
composition
chuỗi hợp thành
composition series
hệ hợp thành
composition system
luật hợp thành
composition law
luật hợp thành cảm sinh
induced composition law
luật hợp thành chuẩn tắc
normal law of composition
nhân tố hợp thành
composition factor
nhóm con hợp thành
composition subgroup
ổn định đối với luật hợp thành
stable for an interior composition law
ổn định đối với luật hợp thành ngoài
stable for an exterior composition law
phần tử hợp thành
composition cell
sự hợp thành các quan hệ
composition of mapping
sự hợp thành các đẳng cấu
composition of isomorphism
thông số hợp thành
composition parameter
đồng cấu hợp thành
composition homomorphism
constituent
incorporate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top