Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hững hờ

Thông dụng

Như hờ hửng

Xem thêm các từ khác

  • Hừng hực

    Thông dụng: xem hực
  • Hưng hửng

    Thông dụng: xem hửng (láy).
  • Hung tàn

    Thông dụng: cruel, brutal.
  • Hứng thú

    Thông dụng: tính từ, interest; pleasant; amenity
  • Hung tín

    Thông dụng: bad news.
  • Hứng tình

    Thông dụng: tính từ, aroused
  • Huống

    Thông dụng: much less.
  • Hương

    Thông dụng: Danh từ: incense, danh từ, lư hương, incence-burner, perfume;...
  • Hường

    Thông dụng: như hồng, bông hường, a rose.
  • Hưởng

    Thông dụng: Động từ: to enjoy; to taste; to inherit, hưởng gia tài, to...
  • Hương bộ

    Thông dụng: (cũng nói hương bạ) (từ cũ; nghĩa cũ) village registrar.
  • Hướng đạo

    Thông dụng: (ít dùng) guide , show the way .
  • Hương hỏa

    Thông dụng: cult-portion of heritage entail., ruộng hương hỏa, cult-portion field (whose proceeds were to cover...
  • Hưởng thọ

    Thông dụng: live to be, hưởng thọ năm mươi tuổi, to live to be fifty.
  • Hương trời

    Thông dụng: (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) beautiful woman; beauty.
  • Hụp

    Thông dụng: Động từ, to dive under the water
  • Hụt

    Thông dụng: tính từ, Động từ: to suiss, short; deficent, đánh hụt,...
  • Hữu tình

    Thông dụng: tính từ, charming
  • Húy

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) forbidden name, tabooed name.
  • Huỵch

    Thông dụng: thud, whack, thwack., huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp)., ngã đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top