Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hữu nghị

Thông dụng

Friendly.
Thiết lập quan hệ hữu nghị
To establish friendly relationship.
Hiệp ước hữu nghị
A treaty of friendship society.

Xem thêm các từ khác

  • Hưu non

    retire before one's time .
  • Hũu sản

    propertied, moneyed, belonging to the haves., các tầng lớp hữu sản, the moneyed classes, the propertied classes., những người hữu sản...
  • Hữu tài

    (từ cũ; nghĩa cũ) talented., hữu tài vô hạnh, talented but without virtue.
  • Hữu tâm

    kind-hearted people.
  • Hưu thẩm

    (kỳ hưu thẩm) vacation.
  • Hữu thần

    theistic., (thuyết hữu thần) theism.
  • Hữu thanh

    (ngôn ngữ học) voiced.
  • Hữu tính

    (sinh học) sexual., sinh sản hữu tính, sexual reproduction.
  • Hữu trách

    (ít dùng) responsable, (nhà hữu trách) the authorities.
  • Hưu trí

    Động từ: to retire on a pension, tiền hưu trí, retired pay
  • Hữu ý

    tính từ, intentional, wilful
  • Hủy báng

    backbite, defame, denigrate.
  • Húy nhật

    (ít dùng) death anniversary day.
  • Huých

    như hích
  • Huyền ảo

    illusory, visionnary, fanciful, subtil., một cảnh huyền ảo, a fanciful scenery, an errie scenery.
  • Huyện bộ

    district political party branch.
  • Huyền chức

    (từ cũ; nghĩa cũ) relieve of one s function., tên tri huyện bị huyền chức, a district chief relieved of his function.
  • Huyền đề

    dew-claw., con chó huyền đề, a dew-clawed dog.
  • Huyền diệu

    tính từ, marvellous; mysterious
  • Huyện đoàn

    district youth union.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top