Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hữu thanh

Thông dụng

(ngôn ngữ học) Voiced.

Xem thêm các từ khác

  • Hữu tính

    (sinh học) sexual., sinh sản hữu tính, sexual reproduction.
  • Hữu trách

    (ít dùng) responsable, (nhà hữu trách) the authorities.
  • Hưu trí

    Động từ: to retire on a pension, tiền hưu trí, retired pay
  • Hữu ý

    tính từ, intentional, wilful
  • Hủy báng

    backbite, defame, denigrate.
  • Húy nhật

    (ít dùng) death anniversary day.
  • Huých

    như hích
  • Huyền ảo

    illusory, visionnary, fanciful, subtil., một cảnh huyền ảo, a fanciful scenery, an errie scenery.
  • Huyện bộ

    district political party branch.
  • Huyền chức

    (từ cũ; nghĩa cũ) relieve of one s function., tên tri huyện bị huyền chức, a district chief relieved of his function.
  • Huyền đề

    dew-claw., con chó huyền đề, a dew-clawed dog.
  • Huyền diệu

    tính từ, marvellous; mysterious
  • Huyện đoàn

    district youth union.
  • Huyện đội

    district armed forces.
  • Huyên đường

    (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) mother.
  • Huyện hàn

    (từ cũ; nghĩa cũ) district chief's honorary rank.
  • Huyền hồ

    fabulous., chuyện huyền hồ, a fabulous story.
  • Huyền hoặc

    fantastic, fabulous., câu chuyện huyền hoặc, a fantastic story.
  • Huyền quang

    %%huyền quang (lý Đạo tái, 1254-1334) was both a buddhist priest and a poet. his native land was in van tai commune, gia binh district, bắc ninh...
  • Huyền sâm

    (thực, được) fig-wort.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top