- Từ điển Việt - Anh
Hỷ sự
Thông dụng
Happy occasion; wedding.
Các từ tiếp theo
-
Hỷ tín
(từ cũ; nghĩa cũ) happy news. -
Hý trường
danh từ, theater; theatre -
Hý viện
(từ cũ; nghĩa cũ) playhouse. -
Hỷ xả
(ít dùng) gladly and readily sacrifice oneself. -
Hy-la
greco-roman., văn hoá hy-la, greco-roman culture. -
Ì
Động từ, to be inert; to sluggish -
Ì à ì ạch
xem ì ạch (láy) -
Í a í ới
xem í ới -
Ì ạch
ploddingly, khiêng ì ạch một tảng đá, to carry ploddingly a block of stone -
Ì ầm
rumble., sấm ì ầm ở đằng xa, thunder rumbling in the distance.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemCars
1.977 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemFruit
278 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.188 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemBirds
356 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này