Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hỷ sự

Thông dụng

Happy occasion; wedding.

Xem thêm các từ khác

  • Hỷ tín

    (từ cũ; nghĩa cũ) happy news.
  • Hý trường

    danh từ, theater; theatre
  • Hý viện

    (từ cũ; nghĩa cũ) playhouse.
  • Hỷ xả

    (ít dùng) gladly and readily sacrifice oneself.
  • Hy-la

    greco-roman., văn hoá hy-la, greco-roman culture.
  • Ì

    Động từ, to be inert; to sluggish
  • Ì à ì ạch

    xem ì ạch (láy)
  • Í a í ới

    xem í ới
  • Ì ạch

    ploddingly, khiêng ì ạch một tảng đá, to carry ploddingly a block of stone
  • Ì ầm

    rumble., sấm ì ầm ở đằng xa, thunder rumbling in the distance.
  • Ỉ eo

    complan; nag.
  • Ì oạp

    lap., sóng vỗ ì oạp vào vách đá, waves were lapping on the cliff.
  • Í ới

    call each other (one another). noisily, Í a í ới (láy, ý tăng).
  • I on

    (lý) ion.
  • I on hoá

    ionize.
  • I ốt

    (hoá học) iodine .
  • I tờ

    Danh từ: first lesson, rudiment, mới học i tờ, to have just begun to learn the alphabet, còn i tờ về văn...
  • Ỉa

    Động từ: to go stool; to defecate, ỉa chảy, have diarrorhea
  • Ỉa chảy

    have diarrhoea.
  • Ỉa đái

    make a mess.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top