Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hang

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Den; cave; hole; burrow
hang chuột
mouse-hole
hang hùm
the tiger's den
vào hang hùm bắt cọp
to beard the lion in his den

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

pungent

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cantilever
cánh hẫng tự do
free cantilever arm
cầu (dầm) hẫng
cantilever bridge
cầu dầm hẫng
cantilever bridge
cầu hẫng
cantilever arch bridge
cầu hẫng
cantilever bridge
cầu vòm hẫng
arch cantilever bridge
giàn hẫng
cantilever truss
giàn hẵng
cantilever truss
giàn hẫng (lật) ngược
inverted cantilever truss
lắp hẫng
cantilever erection
sự lắp hẫng cân bằng
balanced cantilever erection
sự đổ bêtông kiểu hẫng
cantilever concreting
trụ tường kiểu cánh hẫng
cantilever wall pier
ván khuôn hẫng
cantilever form
độ vương hẫng
cantilever dimension

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

constant
hằng số (bức xạ) mặt trời
solar constant
hằng số (phân)
decay constant
hằng số Avogadro
Avogadro's constant
hằng số bức xạ
radiation constant
hằng số chất khí
gas constant
hằng số chất khí chung
universal gas constant
hằng số bản
fundamental constant
hằng số dị hướng
anisotropy constant
hằng số Faraday
electrochemical constant
hằng số Hall
Hall constant
hằng số Joule
Joule's constant
hằng số Kerr
Kerr constant
hằng số khí tưởng
perfect gas constant
hằng số khí tuyệt đối
absolute gas constant
hằng số khuếch tán
diffusion constant
hằng số tưởng
perfect gas constant
hằng số Madelung
Madelung constant
hằng số mạng điện
network constant
hằng số momen quay
torque constant
hằng số nguyên tử
atomic constant
hằng số phân bố
distributed constant
hằng số phân hủy
disintegration constant
hằng số phân phóng xạ
radioactive decay constant
hắng số pin
cell constant
hằng số R-C
R-C constant
hằng số R-C
resistance-capacitance constant
hằng số suy giảm
decay constant
hằng số tập trung
lumped constant
hằng số thái dương
solar constant
hằng số thời gian nhanh
fast time constant
hằng số tính sai
constant of aberration
hằng số Trouton
Trouton's constant
hằng số truyền âm
acoustic propagation constant
hằng số từ (thuật ngữ )
magnetic space constant
hằng số von Klitzing
von klitzing constant
hằng số điện (từ )
electric space constant
hằng số điện hóa
electrochemical constant
hằng số điện kế
galvanometer constant
hằng số điện môi chất
ground dielectric constant
hằng số điện môi tương đối
relative dielectric constant
hằng số điện trở-điện dung
R-C constant
hằng số điện trở-điện dung
resistance-capacitance constant
hằng số định luật chất khí
universal gas constant
hằng số định luật khí
gas constant
hằng số động lực
dynamic constant
thấu kính hằng k
constant-k lens

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

antrum
hang tâm vị
cardiac antrum
ống thông hang, ống nhĩ chũm
aditus ad antrum
cave
hang băng
glacier cave
hang bờ biển
sea cave
hang kacstơ
karst cave
ngôi đền trong hang đá
cave temple
đất hang động
cave earth
cavern
hang băng
permafrost cavern
hang kacstơ
karst cavern
hồ nước hang đá vôi
cavern water reservoir
đá hang
cavern stone
đá vôi hang hốc
cavern limestone
cavernous
kẽ rỗng dạng hang lỗ
cavernous porosity
mạch hang hốc
cavernous vein
thở hang
cavernous breathing
tiếng thổi hang
cavernous voice
đá vôi hang
cavernous limestone
đá vôi hang hốc
cavernous limestone
cavity
hang cactơ
solution cavity
lỗ hổng, hang cactơ
solution cavity
sự lấp kín hang động
cavity filling
den
course
file
giao thức chuyển tệp liên ngân hàng
Protocol Interbank File Transfer (PIFT)
hằng số tập tin
file constant
hàng đợi file
file queue
hàng đợi tập tin
file queue
Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare
NetWare UNIX Client File System (NUCFS)
tập tin hàng đợi
queue file
tập tin khách hàng
customer file
line
theo hàng cặp
dual in line package
cước phí đường dây truy cập khách hàng
CALC (customeraccess line charge)
dấu hiệu chở hàng
plimsoll line
hàng bánh xe
wheel line
hàng chờ
waiting line
hàng của bảng
table line
hàng hiện hành
current line
hàng ma trận
line of a matrix
hàng màu
Line Color
hàng nhà
building line
hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
linear electrical constants of uniform line
hằng số đường truyền
line parameters
hằng số đường truyền
transmission-line constant
hằng số đường truyền
transmission-line parameters
hàng từ
Word Line (WL)
hàng xe
line of traffic
hàng xe
line of vehicles
hàng đợi
waiting line
hệ thống đường hàng không
open-wire line system
IC hai hàng chân
DLP (dualin-line package module)
tự mỗi một hàng
characters per line
mạch tích hợp một hàng chân cắm
SLP (singlein-line package) module
máy hàng xe
line detector
môđun bộ nhớ một dãy thành một hàng
Single in-line memory module (SIMM)
môđun bộ nhớ một hàng chân
SIMM (singlein-line memory module)
môđun bộ nhớ một hàng chân
single in-line memory module (SIMM)
môđun nhớ hai hàng chân
DIMM (dualin-line memory module)
môđun nhớ một hàng chân
CIM/SIMM (singlein-line memory module-SIMM)
môđun nhớ một hàng chân
single in-line memory module (SIMM)
môđun nhớ một hàng chân (SIMM)
single in-line memory module-SIMM
môđun tích hợp một hàng chân
SIP (singlein-line package)
ngoài hàng
printing off line
nhà xây thành hàng
line building
phương pháp khấu hao đều đặn (hàng năm)
straight line method of depreciation
phương pháp phay từng hàng
line-by-line technique
sự chép hình quét theo hàng
comb line-by-line milling
sự vi phạm hàng
line code violation
sự xếp hàng
line-up
sự xuống hàng tự động
line folding
sự đóng thẳng hàng vệt
on-course line (ILS)
sự đóng thẳng hàng đường
on-course line (ILS)
thềm sau của các xung triệt hàng
back porch of line-banking pulse
trợ lực lái thẳng hàng
in-line power steering
vỏ bốn hàng chân
quad-in-line palage (QUIP)
vỏ cắm bốn hàng chân
quad-in-line package module
vỏ một hàng chân
single in-line package (SIP)
vỏ một hàng chân
SLP (singlein-line package) module
vỏ hai hàng chân
DIP (dual-in-line package)
vỏ hai hàng chân
dual-in-line-package (DIP)
vỏ một hàng chân
single in-line package (SIP)
vỏ một hàng chân
single in-line package-SIP
vỏ một hàng chân
SIP (singlein-line package)
đạo hàng theo đường hành (đạo hàng)
rhumb line navigation
đặt thành hàng
line-up
đầu dòng (Hàng)
Head Of Line (HOL)
động một hàng xi lanh
in-line motor
đường chuẩn (đạo hàng)
base line
đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
đường hàng không
air line
đường hàng không
air-line
đường loxođrom (đạo hàng)
rhumb line
order
bit hàng cao
high-order bit
bit hàng thấp
low-order bit
các số cùng hàng
equal-order digits
chữ số hàng cao
high order digit
giao hàng
delivery order
giấy xác nhận đặt hàng
confirmation of an order
giấy đặt hàng
purchase order
hàng cao
high-order
hàng loại xấu
goods in bad order
hàng số thấp (bên trái)
lowest-order digit
hàng thấp
low-order
hệ thống hỗ trợ đặt hàng tính cước
Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
lệnh giao hàng
delivery order
lệnh xếp hàng xuống tàu
shipping order
mạch cộng hàng thấp
low-order add circuit
mạng đặt hàng
order wire
mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
Service Order Form (SOAC)
phiếu giao hàng
delivery order
quản đơn đặt hàng
Order Administration (OA)
sự đặt hàng chắc chắn
actual order
thống hạng
rank-order statistics
thứ tự hàng
row order
thư đặt hàng
mail order
trả tiền theo đơn đặt hàng
cash with order
vị trí hàng thấp
low-order position
đặt hàng dịch vụ chưa mở
Pending Service Order (PSO)
đặt hàng theo
blanket order
đặt mua hàng
Purchase Order (PO)
độ chính xác hạng cao
first-order accuracy
đơn hàng khẩn
emergency order
đơn hàng khẩn cấp
emergency order
đơn đặt hàng
order form
đơn đặt hàng
purchase order
đơn đặt mua hàng
purchase order
place
các chữ số cùng hàng
digits with like place values
giá trị của hàng (chữ số)
place value
giá trị hằng số
place value
hàng chục
tens place
hàng chục
ten's place
hàng nghìn
thousand's place
địa điểm rót hàng
dumping place
queue
bộ quét hàng đợi
queue scanner
bộ xử hàng ngắt
interrupt queue processor
buýt kép hàng đợi phân tán
distributed queue dual bus
buýt kép hàng đợi phân tán
distributed queue dual bus (DQDB)
buýt kép hàng đợi phân tán
DQDB (distributedqueue dual bus)
buýt kép xếp hàng phân tán
Distributed Queue Dual Bus (DQDB)
chức năng phân tử xếp hàng
Queue Arbitrated Function (QAF)
cuối của hàng đợi
end of a queue
dấu hiệu nhắc nhở xếp hàng
queue warning sign
hàng chờ giới hạn
limited waiting queue
hàng chờ vào
entry queue
hàng chờ vào
input queue
hàng chờ vào
input work queue
hàng công việc
job queue
hàng công việc chờ nhập
entry queue
hàng công việc chờ nhập
input queue
hàng công việc chờ nhập
input work queue
hàng công việc theo
batch work queue
hàng dấu phẩy động
floating point queue
hàng dòng nhập
input stream queue
hàng dữ liệu
data queue
hàng gọi
call queue
hàng hai đầu
double-ended queue (DEQUE)
hàng in, chuỗi in
print queue
hàng máy chủ đơn
single server queue
hàng nhập
entry queue
hàng nhập
input queue
hàng nhập
input work queue
hàng nhiệm vụ
task queue
hàng nhiều bộ phục vụ
multiple-server queue
hàng nhiều máy chủ
multiple-server queue
hàng tác vụ
task queue
hàng thao tác
task queue
hàng theo
batch queue
hàng thông báo chết
dead letter queue
hàng thông báo ngoài
external message queue
hàng thông báo nhật hệ thống
system log message queue
hàng thông báo nhóm
group message queue
hàng thông báo trạm công việc
workstation message queue
hàng tích cực
activity queue
hàng trang hoạt động
active page queue
hàng trang khả dụng
available page queue
hàng ưu tiên
priority queue
hàng đĩa
disk queue
hàng đích
destination queue
hàng đợi biến cố
event queue
hàng đợi
batch queue
hàng đợi bộ nhớ
storage queue
hàng đợi chuẩn
normal queue
Hàng đợi chuyển tiếp của AppleTalk
AppleTalk Transaction Queue (ATQ)
hàng đợi con
sub-queue
hàng đợi công việc nhập
input job queue
hàng đợi công việc nhập
input work queue
hàng đợi công việc đưa vào
input work queue
hàng đợi DASD
DASD queue
hàng đợi dữ liệu
data queue
hàng đợi dữ liệu tạm
transient data queue
hàng đợi file
file queue
hàng đợi giữ lại
hold queue
hàng đợi in
print queue
hàng đợi kênh
channel queue
hàng đợi kênh logic
LCQ (logicalchannel queue)
hàng đợi kênh logic
logical channel queue (LCQ)
hàng đợi không đệm
no-buffer queue
hàng đợi nhận phân phối
distribution recipient queue
hàng đợi nhập
input queue
hàng đợi nhập thiết bị
device input queue
hàng đợi phân phối
distribution queue
hàng đợi ra
output queue
hàng đợi sẵn sàng
ready queue
hàng đợi sự kiện
event queue
hàng đợi tập tin
file queue
hàng đợi thẻ xác thực
token queue
hàng đợi theo
batch queue
hàng đợi theo lớp
CBQ (class-based queue)
hàng đợi theo lớp
class-based queue (CBQ)
hàng đợi thiết bị
device queue
hàng đợi thông báo
message queue
hàng đợi thông báo chương trình
program message queue
hàng đợi thông báo ngoài
external message queue
hàng đợi thông báo người dùng
user message queue
hàng đợi thông báo nhóm
group message queue
hàng đợi thông báo RJE
RJE message queue
hàng đợi thông điệp
message queue
hàng đợi thư
mail queue
hàng đợi thư chết
dead-letter queue
hàng đợi thư tín
mail queue
hàng đợi token
token queue
hàng đợi trang hoạt động
active page queue
hàng đợi trang khả dụng
available page queue
hàng đợi truyền
routing queue
hàng đợi truyền thông
communication queue
hàng đợi truyền thông
transmission queue
hàng đợi ưu tiên
priority queue
hàng đợi vào
input queue
hàng đợi xuất
output queue
hàng đợi đầu ra
output queue
hàng đợi đích
destination queue
hàng đợi đích liên nút
internodal destination queue
hàng đợi đọc trước
read-ahead queue
hàng đợi đơn vị khả dụng
available unit queue
hệ thống hàng đợi ưu tiên
priority queue system
hệ thống xếp hàng ưu tiên
priority queue system
kết thúc hàng đợi
end of a queue
khối hàng chờ
queue block
khối neo hàng đợi
QAB (queueanchor block)
khối neo hàng đợi
queue anchor block (QAB)
khối điều khiển xếp hàng
Queue Control Block (QCB)
kích thước hàng đợi
queue size
máy thăm hàng xe
queue detector
phần tử hàng chờ
queue element
phần tử hàng đợi
queue element
phần tử hàng đợi trả lời
reply queue element
phần tử hàng đợi trả lời
RQE (replyqueue element)
phân xử xếp hàng
Queue Arbitrated (QA)
quản hàng đợi
queue management
sự quản hàng đợi
queue management
sự điều khiển hàng chờ
queue control
tập tin hàng đợi
queue file
tên hàng đợi
queue name
thời gian xếp hàng
queue time
thông báo (xếp) hàng đợi
queue message
trạng thái hàng đợi dài
long queue status
vùng hàng đợi bảo vệ
PQA (protectedqueue area)
vùng hàng đợi bảo vệ
protected queue area (PQA)
vùng hàng đợi hệ thống
SQA (systemqueue area)
vùng hàng đợi hệ thống
system queue area (SQA)
vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
LSQA (localsystem queue area)
vùng xếp hàng hệ thống mở rộng
Extended System Queue Area (ESQA)
định nghĩa hàng đợi truyền thông
communication queue definition
độ dài hàng xếp trung bình
Average Queue Length (AQL)
độ dài hàng đợi
queue length
range
biểu đồ kiểm tra hạng (chất lượng)
range chart
hàng điểm
range of points
hệ thống đạo hàng tầm xa
long-range navigation system
đạo hàng tầm dài
loran (long-range navigation)
đạo hàng tầm xa
Long Range Navigation (LORAN)
đạo hàng đường dài
long-range navigation (loran)
đạo hàng đường dài
loran (long-range navigation)
đèn chỉ luồng (đạo hàng)
range light
rank
hạng (theo) cột
column rank
hạng của ma trận
rank of a matrix
hạng ma trận
rank of a matrix
hạng hạn
infinite rank
thống hạng
rank-order statistics
tương quan hạng
rank correlation
row

Giải thích VN: 1. một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá [[trị.;

]]2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh.

suite of racks
agency
hãng vận hành được thừa nhận
recognized private operating agency
Hãng viễn thông Slíp
Cyprus Telecommunications Agency (CYTA)
Hãng trụ châu Âu
European Space Agency (ESA)
hãng đường lịch
travel agency
enterprise
firm
hàng thầu
contractor's firm
hãng đa sản phẩm
multiproduct firm
hãng đại diện
representative firm
hãng đảm bảo an toàn
security firm
lực lượng của một hãng
firm capacity
tiềm lực của một hãng
firm capacity
house
cờ hãng
house flag
hãng buôn
business house
hàng lang hải quan
custom house entry
hãng phần mềm
software house
hãng xuất bản
publishing house
Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
National Automated clearing House Association (NACHA)
kho hàng
freight house
nhà chứa hàng hóa
freight house
nhà kho chứa hàng
freight house
nhà trong hang đá
cliff house
category
củng cố theo hạng
consolidation by category
hàng hóa loại đặc biệt
freight special category
hạng truy nhập
access category
hạng truyền
transmission category
class
bộ khuếch đại hạng AB
class AB amplifier
các dịch vụ thông báo các khu vực khách hàng
Custom Local Area Signalling Services (CLASS)
cầu ngoại hạng
out-class bridge
chế độ hạng AB
class AB mode
cọc gỗ hảo hạng
first class wood pile
hạng lưu lượng
throughput class
hạng phát thanh
class of emission
hạng điều chỉnh máy
class of post adjustment
hàng đợi theo lớp
CBQ (class-based queue)
hàng đợi theo lớp
class-based queue (CBQ)
hạng đóng góp
class of contribution
hiệu cắt tóc hạng sang
high-class hairdressing salon
truy cập khách hàng tới hệ thống các dich vụ
Client Access to Systems and Services (CLASS)
dimensionality
grad
grade
gỗ hảo hạng
a-grade wood
gỗ hảo hạng
wood of first grade
hạng cao
high-grade
hạng của ma trận
grade of matrix
hạng giấy
paper grade
hảo hạng
high-grade
nhiệt hạng cao
high-grade heat
quặng hạng cao
high-grade ore
tương quan hạng
grade correlation
nature
order
bit hàng cao
high-order bit
bit hàng thấp
low-order bit
các số cùng hàng
equal-order digits
chữ số hàng cao
high order digit
giao hàng
delivery order
giấy xác nhận đặt hàng
confirmation of an order
giấy đặt hàng
purchase order
hàng cao
high-order
hàng loại xấu
goods in bad order
hàng số thấp (bên trái)
lowest-order digit
hàng thấp
low-order
hệ thống hỗ trợ đặt hàng tính cước
Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
lệnh giao hàng
delivery order
lệnh xếp hàng xuống tàu
shipping order
mạch cộng hàng thấp
low-order add circuit
mạng đặt hàng
order wire
mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
Service Order Form (SOAC)
phiếu giao hàng
delivery order
quản đơn đặt hàng
Order Administration (OA)
sự đặt hàng chắc chắn
actual order
thống hạng
rank-order statistics
thứ tự hàng
row order
thư đặt hàng
mail order
trả tiền theo đơn đặt hàng
cash with order
vị trí hàng thấp
low-order position
đặt hàng dịch vụ chưa mở
Pending Service Order (PSO)
đặt hàng theo
blanket order
đặt mua hàng
Purchase Order (PO)
độ chính xác hạng cao
first-order accuracy
đơn hàng khẩn
emergency order
đơn hàng khẩn cấp
emergency order
đơn đặt hàng
order form
đơn đặt hàng
purchase order
đơn đặt mua hàng
purchase order
rank
hạng (theo) cột
column rank
hạng của ma trận
rank of a matrix
hạng ma trận
rank of a matrix
hạng hạn
infinite rank
thống hạng
rank-order statistics
tương quan hạng
rank correlation
rate
giá gốc hàng ngày
daily base rate
hằng số riêng phần
partial rate constant
hằng số tốc độ
rate constant
lãi suất ngân hàng
bank rate
mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
standard annual rate
tốc độ bít hằng
constant bit rate
sort
species

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

enterprise
line
công ty hàng vận hỗn hợp
cargo-passenger line
cửa hàng bán mặt hàng hạn chế
limited-line store
cửa hàng chuyên doanh
limited-line store
cửa hàng chuyên doanh
single-line store
cửa hàng một mặt hàng
single-line store
cửa hàng một mặt hàng, cửa hàng chuyên doanh
single-line store
dây chuyền dỡ hàng
unloading line
giá đồng hạng
price line
hạn mức tín dụng tréo, hỗ huệ (với các ngân hàng nước ngoài)
swap line
hàng rào (công nhân) bãi công
picket line
hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
Air Line Employees Association
hiệp hội các phi công hàng không
Air Line Pilots Association
hình ảnh mặt hàng
line image
ngành mặt hàng chuyên doanh
special line of business
người buôn sỉ hàng bách hóa
general line wholesaler
nhà bán sỉ chuyên doanh một mặt hàng
single-line wholesaler
những hạng mục trên vạch
above the line items
phần trên của loạt hàng
top of the line
phương pháp khấu hao đều hàng năm
straight line depreciation method
sự ép buộc mặt hàng thứ ba
third-line forcing
sự mở rộng mặt hàng
line extension
sự vận tải hàng hóa trên bộ
line haul
tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách hàng)
cargo-passenger line
vận tải hàng hóa trên bộ
line haul
đảm nhận một mặt hàng mới
take up a new line of goods
đảm nhận một mặt hàng mới
take up a new line of goods (to...)
đặt vào hàng đầu
head-line
place
nơi chở hàng
shipping place
đặt hàng
place an order (forgoods) (to...)
đặt hàng của
place an order with
đặt hàng của
place an order with (to...)
địa điểm bốc hàng
place of loading
địa điểm dỡ hàng
place of discharge
địa điểm dỡ hàng trong nước
inland place of discharge
địa điểm giao hàng
place delivery
địa điểm giao hàng
place of delivery
địa điểm nhận hàng
place of receipt
ware
hàng hóa nhỏ (thường chỉ những đồ may mặc)
small ware
wares
acrid
hot
piquant
pungent
business
bán (tống) cửa hàng
sell out one's business
bán (tống) cửa hàng
sell out one's business (to...)
cửa hàng
business unit
cửa hàng kinh doanh tạp phẩm
grocery business
cửa hiệu bán hàng qua thư tín
mail-order business
doanh nghiệp hàng ngang
horizontal business
doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu
investment banking (securities) business
hãng buôn
business firm
hãng buôn
business house
hãng buôn
house of business
hạng mục doanh nghiệp
business items
hạng mục doanh nghiệp
items of business
hãng theo hệ thống ngang
horizontal business
ngân hàng thương mại
business bank
ngành mặt hàng chuyên doanh
special line of business
nghề bán hàng qua thư tín
mail-order business
sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
vertical business combination
company
công ty bảo hiểm hàng hải
marine insurance company
công ty chủ quản ngân hàng
bank holding company
công ty hàng hải
navigable company
công ty hàng hải
shipping company
công ty hàng không
airline company
công ty hàng đầu
blue-chip company
công ty holding ngân hàng
bank holding company
công ty kiểm hàng
tally company
công ty mẹ ngân hàng
bank holding company
công ty ngân hàng
banking company
công ty tài trợ bán hàng
sales finance company
công ty xử hàng
tally company
cửa hàng công ty
company store
hãng buôn vững chãi
sound trade company
hãng vận tải
forwarding company
ngân hàng cho vay
loan company
Tập đoàn Ngân hàng Quốc tế Châu Âu
European Banks international Company
enterprise
establishment
hãng bán hàng qua bưu điện
mail-order establishment
firm
công ty bán hàng qua bưu điện
mail-order firm
công ty bán hàng qua đường bưu điện
mail-order firm
hãng (buôn) nhập khẩu
import firm
hãng buôn
business firm
hãng buôn
mercantile firm
hãng buôn giàu
substantial firm
hãng buôn lừa đảo
long firm
hãng buôn nước ngoài
foreign firm
hãng buôn phá sản
failed firm
hãng buôn xuất khẩu
export firm
hãng chuyên nhận thầu lại
subcontracting firm
hàng kiểm toán
audit firm
hãng kiểm toán
audit firm
hãng linh hoạt
flexible firm
hãng lừa
long firm
hãng môi giới
brokerage firm
hãng phi thành viên
nonmember firm
hãng thành viên
member firm
hãng thực hiện
fulfilment firm
hãng tiêu biểu
representative firm
hãng tin cậy
reliable firm
hãng đa sản phẩm
multi-product firm
hãng đại giao nhận (hàng hóa)
forwarding firm
hãng độc quyền
monopoly firm
hãng đối địch
opponent firm (s)
hiệu ứng hãng nhỏ
small firm effect
năng lực của hãng
competences of firm
nhân viên của một hãng
employees of a firm
nhân viên của một hãng
employees of a firm (the...)
sổ sách giấy tờ của một hãng, công ty
papers of a firm
sự bành trướng của hãng
expansion of the firm
tên hãng
firm name
tên hãng
firm style
thuyết cách xử của hãng
behavioural theory of the firm
đại diện cho một hãng buôn
travel for a firm (to...)
đi chào hàng cho một công ty
travel for a firm
đi chào hàng cho một công ty
travel for a firm (to...)
hong
Công ty Hàng không Hồng Kông
Hong Kong Airways
giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
Hong Kong Commodity Exchange
Sở giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
Hong Kong Commodity Exchange
house
bán hàng đến từng nhà
house-to-house selling
chi phiếu nội bộ của ngân hàng
house cheque
công ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếu
issuing house
cửa hàng bán giá hạ
discount house
cửa hàng bán sỉ
wholesale house
cửa hàng bán trả góp
installment house
cửa hàng bán đồ xấu
schlock house
cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
mail-order house
gọi vốn của hãng
house call
hãng bao tiêu phát hành
house of issue
hãng buôn
business house
hãng buôn
commercial house
hãng buôn
house of business
hãng buôn
mercantile house
hãng buôn
trading house
hãng buôn (xuất khẩu)
merchanting house
hãng buôn môn bài
licensed house
hãng buôn nhập khẩu
import house
hãng buôn sỉ
wholesale house
hãng buôn xuất khẩu
export house
hàng chiết khấu
discount house
hãng doanh nghiệp
mercantile house
hãng giao dịch ủy thác
commission house
hãng kinh doanh tiền tệ
finance house
hãng môi giới
broking house
hãng môi giới lớn
wire house
hãng quảng cáo do chủ quảng cáo tự đặt ra
house agency
hãng quảng cáo tự đặt
in-house agency
hãng thương phiếu
commercial paper house
hãng đại
agency house
hãng đại hoa hồng
commission house
hãng đại mua hàng
confirming house
hàng đại mua hàng xuất khẩu
export commission house
hãng đại mua hàng xuất khẩu
export commission house
hãng đặt hàng nhập khẩu
indent house
người chào hàng đến từng nhà
house-to-house salesman
nhà hàng bị ràng buộc
tied house
nhà hàng thương mại
mercantile house
nhà trưng bày hàng mẫu
show house
nhà đại mua hàng
indent house
Nhà Đồn điền (chỉ sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn)
Plantation House
những quy tắc của hãng
house rules
phân ban hàng không hạ viện
house aviation Subcommittee
phòng trừ (giữa các ngân hàng)
clearing house
phòng thanh toán trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
clearing house
phòng thanh toán trừ của ngân hàng
banker's clearing house
phòng thanh toán trừ hàng hóa quốc tế
International Commodities Clearing House
phòng thanh toán phiếu khoán của ngân hàng
banker's clearing house
Sở trừ Liên ngân hàng Quốc Tế
clearing House interbank Payments System
Sở quản Hàng vụ
Trinity House
Sở Quản Hàng vụ (một tổ chức hàng hải của Anh thời xưa)
Trinity House
Sở thanh toán trừ Hàng hóa Quốc tế
International Commodities Clearing House
sở thanh toán ngân hàng
banker's clearing house
sự đi chào hàng đến từng nhà
house-to-house canvassing
tài khoản tại hãng
house account
thương hãng
commercial house
ủy ban các ngân hàng chấp nhận
Accepting House Committee
đại (đặt hàng) của người mua nước ngoài
buying indent house
đại tại hãng
in-house agency
office
chở hàng cho chi nhánh công ty
shipment to branch office
sở (chi nhánh ngân hàng) nước ngoài
overseas office
công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ
life office
cửa hàng chính
head office
hạng đại diện
representative office
hãng đại
representative office
hãng đại tàu biển
shipping office (shipping-office)
ngân hàng tiết kiệm bưu chính
post office savings bank
ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
Post Office Savings Bank
phòng bán hàng
sales office
sở mua trung ương (của cửa hàng chuỗi)
central purchasing office
tổng thương hãng
head office
Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
Office of Revenue Sharing
category
hạng loại hàng hóa
category of goods
hạng/loại giá
price category
nhu cầu về loại hàng hóa
category needs
class
các tạp chí hạng
class magazines
chứng khoán hạng ba
third-class paper
công dân hạng hai
secondary-class citizens
công dân hạng hai
second-class citizen
dịch vụ bưu điện hạng nhất
first-class mail
dịch vụ hạng nhất
first-class service
ghế hạng hai (tàu, máy bay)
tourist class
giấy chứng hạng tàu
certificate of class
hạng du lịch
economy class
hạng hai
secondary-class
hạng tàu
ship's class
hạng tàu của Lloyd
Lloyd's class
hạng thông dụng
economy class
hạng tốt
high-class
hạng xấu
low-class
hạng/tầm cỡ thế giới
world class
hảo hạng
high-class
phiếu khoán hạng nhất
first-class paper
phó bản giấy chứng hạng tàu
copy of class certificate
thuế con niêm phân hạng
class stamp tax
thương phiếu hạng ba
third-class commercial paper
thương phiếu hạng hai
secondary-class paper
thương phiếu hạng hai
second-class paper
thương phiếu hảo hạng
first class paper
đẳng cấp hàng hóa
class of goods
grade
bán theo loại hàng
sell by grade
bán theo loại hàng
sell by grade (to...)
chứng khoán cấp hạng cao
high grade bond
chứng khoán hạng nhất
investment-grade stock
hạng ba
c grade
hàng cao cấp
choice grade
hàng cao cấp
high-grade articles
hàng hóa cấp cao
high- grade
hàng loại ba
c grade
hàng loại hai
second-grade article
hàng loại thường
second-grade article
hàng loại thường, hàng loại hai
second-grade article
hàng loại vừa
middling grade
hạng thương phẩm
commercial grade
hạng đặc biệt
special grade
hảo hạng
high-grade
phẩm chất hạng xấu
off grade
sự lên hạng tự động
grade creep
order
bán hàng qua bưu điện
mail-order selling
bán hàng qua thư tín
mail order (mail-order)
bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng
comparative statement of order costs
bao hàng hóa trạng thái bình thường
good order and condition
báo cáo đơn đặt hàng bị mất
lost order reports
bắt tay xử đơn đặt hàng này
put this order in hand (to...)
chế độ phí tổn từng hàng
specific order system
chế độ phí tổn đơn đặt hàng
specific order system
chi phí cho một đơn hàng
cost per order
chi phí trên mỗi đơn vị đặt hàng (quảng cáo)
cost order
chỉ theo đơn đặt hàng
to order only
chỉ thị chất hàng công ten
vanning order
cho đi sau khi đã nghiệm thu (hàng hóa)
release if order after examination
công ty bán hàng qua bưu điện
mail-order firm
công ty bán hàng qua đường bưu điện
mail-order firm
cửa hiệu bán hàng qua thư tín
mail-order business
cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
mail-order house
cung ứng hàng đặt
fill an order
danh mục hàng bán qua thư tín
mail-order catalogue
dịch vụ mua bán hàng qua bưu điện
mail-order service
ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
note an order
ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
note an order (to...)
giao một phần (hàng đặt mua)
part order
giấy (xác) nhận đặt hàng
confirmation of order
giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng)
transfer order
giấy báo giao hàng chuyển vận
transhipment delivery order
giấy báo giao hàng trễ
back order memo
giấy báo giao hàng trễ
aback order memo
giấy báo gởi hàng
shipping order
giấy báo gửi hàng
shipping order
giấy báo hàng đặt giao trễ
back order memo
giấy báo nhận hàng
delivery order
giấy phép chở hàng dằn tàu (của hải quan)
stiffening order
giấy phép trở hàng dãn tàu (của hải quan)
stiffening order
giấy xác nhận đặt hàng
confirmation of order
giấy xác nhận đơn đặt hàng
confirmation of order
gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
telegraph an order
gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
telegraph an order (to...)
hãng bán hàng qua bưu điện
mail-order establishment
hàng chở vấn đề (về số lượng, bao .[[..]])
cargo in bad order
hàng chở ổn thỏa
cargo in good order
hàng hóa vấn đề
goods in bad order
hàng hóa ổn thỏa
goods in good order
hàng làm theo đơn đặt hàng
article made to order
hàng đã đặt chưa giao
goods on order
hàng đặt chưa giao
outstanding order
hàng đặt làm
article made to order
hàng đặt làm
goods made to order
hàng đặt mua
goods on order
hối phiếu ngân hàng
order on a bank
hủy bỏ một đơn đặt hàng
cancel an order (to...)
nghề bán hàng qua thư tín
mail-order business
ngưng một vụ đặt hàng
suspend an order
ngưng một vụ đặt hàng
suspend an order (to..)
ngưỡng đặt hàng
order point
nhận (đơn) đặt hàng
entertain order (to...)
nhận thực hiện một đơn đặt hàng
execute an order (to...)
nhân viên nhận xử đơn đặt hàng
order clerk
nhân viên đơn hàng
order clerk
nhận đặt hàng
taking the order
phí tổn (tính theo) đơn đặt hàng
order cost
phí tổn bán (hàng)
order-getting cost
phiếu chất hàng
shipping order
phiếu chuyển tiền ngân hàng
bank money order
phiếu giao hàng
copy order
phiếu giao nhận hàng
delivery order
phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
inspection order
phiếu nhận hàng
delivery order
phiếu nhận hàng
receiving order
phiếu đặt hàng
order form
phiếu đặt hàng
order sheet
phó bản đơn đặt hàng
copy of order
phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng
hob order costing (system)
quản việc mua hàng
purchase order control
quảng cáo của cửa hàng bán qua bưu điện
mail-order advertising
quảng cáo đặt hàng qua bưu điện
mail-order advertising
sản xuất theo đơn đặt hàng
manufacturing to order
séc theo lệnh ngân hàng
cheque to order
số (hiệu đơn) đặt hàng
order number
sổ ghi các đơn đặt hàng
order-book
số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
minimum quantity per order
số lượng đặt hàng
order quantity
số lượng đặt hàng tối thiểu
minimum order quantity
số lượng đặt hàng tối ưu
optimum order quantity
sổ đặt hàng
order-book
sổ đặt hàng, sổ theo dõi các đơn đặt hàng
order book
sổ đặt nhận hàng
order and receiving register
sự dồn dập đơn đặt hàng
flow of order
sự ghi một đơn đặt hàng
record of an order
sự ghi một đơn đặt hàng
recording of an order
sự giao đơn đặt hàng
placing of an order
sự giao đơn đặt hàng
placing of and order
sự hạn chế đặt hàng
curtailment of order
sự lấy đơn đặt hàng
order taking
sự sản xuất theo đơn đặt hàng
production to order
sự trả tiền khi đặt hàng
payment with order
sự vào sổ một đơn đặt hàng
entering of an order
sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
small order
sự đặt hàng tính tượng trưng
token order
sự đặt hàng giá miệng
verbal order
sự đặt hàng lần đầu
initial order
sự đặt hàng linh tinh
fractional order
sự đặt hàng miệng
verbal order
sự đặt hàng phân tán
split order
sự đặt hàng qua điện thoại
telephone order
sự đặt hàng số lượng lớn
extensive order
sự đặt hàng số lượng lớn
heavy order
sự đặt hàng số lượng lớn
large order (forgoods)
sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
bad order
sự đặt hàng thử
sample order
sự đặt hàng trực tiếp
direct order
sự đặt hàng trước
advance order
sự đặt hàng xác định
definite order
sự đặt hàng đặc biệt
specific order
sự đặt hàng đặc định
specific order
thông báo nhận hàng
receiving order
thông báo đưa hàng hóa vào kho hải quan
general order
thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng
recall an order
thư đặt hàng
mail order (mail-order)
thực hiện một đơn đặt hàng
fill an order
thực hiện một đơn đặt hàng
fulfil an order
tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
order/call ratio
tiếp nhận một đơn đặt hàng
accept an order (to...)
trả tiền khi đặt hàng
cash with order (cwo)
trả tiền khi đặt hàng
payment with order
trả tiền mặt khi đặt hàng
cash with order
trả tiền ngay khi đặt hàng
cash with order
từ chối nhận đơn đặt hàng
decline an order (to...)
ủy nhiệm chi cho ngân hàng
banker's order
ủy nhiệm chi của ngân hàng
banker's order
ủy nhiệm chi của ngân hàng
standing order
vận đơn trả lại hàng
return shipping order
việc tiếp theo đơn đặt hàng
order follow-up
việc xử đơn đặt hàng
order handling
vỏ ngoài hoàn chỉnh, hàng bên trong bị chảy
cover in order, contents melted
đã đặt hàng
on order
đánh điện đặt hàng
telegraph an order
đánh điện đặt hàng
telegraph an order (to...)
đặt hàng
fill an order
đặt hàng
place an order (forgoods) (to...)
đặt hàng của
place an order with
đặt hàng của
place an order with (to...)
đặt hàng duy trì giá thị trường
supporting order
đặt hàng gấp
rush order
đặt hàng hàng tháng
month order
đặt hàng lại
repeat an order
đặt hàng lại
repeat an order (to...)
đặt hàng lẫn nhau
cross order
đặt hàng qua bưu điện
mail order
đặt hàng quốc phòng
defence order
đặt hàng theo mẫu được cung cấp
order with customer's sample
đặt hàng thử
trial order
đặt hàng tiền mặt
cash in order
đặt hàng tối ưu
economic order quantity
đặt hàng ủng hộ
supporting order
điểm đặt hàng tiếp
order point
điện đặt hàng
telegraphic order
đơn hàng lưu động
journey order
đơn mua hàng
purchase order
đơn đặt (mua) hàng
purchase order
đơn đặt hàng
buying order
đơn đặt hàng
sales order
đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở
abeyance order
đơn đặt hàng bán
sales order
đơn đặt hàng bằng thư
letter order
đơn đặt hàng bổ sung
additional order
đơn đặt hàng chế tạo
manufacture order
đơn đặt hàng chưa thực hiện
unexecuted order
đơn đặt hàng chưa xác định
open order
đơn đặt hàng chuyển nhượng
transfer order
đơn đặt hàng điều kiện
conditional order
đơn đặt hàng của khách
sales order
đơn đặt hàng của người môi giới
broker's order
đơn đặt hàng gấp, khẩn cấp
urgent order
đơn đặt hàng hạn giá
limited order
đơn đặt hàng khẩn
emergency order
đơn đặt hàng khẩn cấp
emergency order
đơn đặt hàng kỳ hạn (giao sau)
order for future delivery
đơn đặt hàng lừa đảo
fraud order
đơn đặt hàng lưu động
journey order
đơn đặt hàng mới
new order
đơn đặt hàng một lần
single-order mail proposition
đơn đặt hàng mua bán để hưởng chênh lệch
spread order
đơn đặt hàng nhận được
order received
đơn đặt hàng qua bưu điện
mail order (mail-order)
đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng)
telegraphic order
đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng)
telegraphic order
đơn đặt hàng riêng biệt
specific order
đơn đặt hàng số lượng lớn
extension order
đơn đặt hàng thử
trial order
đơn đặt hàng thường xuyên, dài hạn
standing order
đơn đặt hàng tiền mặt
cash order
đơn đặt hàng tổng quát
blanket order
đơn đặt hàng trước
advanced order
đơn đặt hàng đặc biệt
special order
đơn đặt hàng đặc định
specific order
đơn đặt hàng định kỳ
time order
đơn đặt hàng đúng thể thức
formal order
place
nơi chở hàng
shipping place
đặt hàng
place an order (forgoods) (to...)
đặt hàng của
place an order with
đặt hàng của
place an order with (to...)
địa điểm bốc hàng
place of loading
địa điểm dỡ hàng
place of discharge
địa điểm dỡ hàng trong nước
inland place of discharge
địa điểm giao hàng
place delivery
địa điểm giao hàng
place of delivery
địa điểm nhận hàng
place of receipt
rate
biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
sample rate
bớt giá theo số hàng mua
case-rate discount
bớt giá theo số hàng mua
ease rate discount
cổ phiếu hạng hai
second-rate stock
giá bán của ngân hàng
selling rate
hàng chở do bên mua trả cước
collect rate shipment
hạng nhất
first rate (first-rate)
hối suất bán ra của ngân hàng
bank selling rate
hối suất mua của ngân hàng
bank buying rate
hối suất ngân hàng
Banker's Buying Rate
hối suất ngân hàng
banker's rate
phẩm chất thượng hạng
first-rate quality
sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
interest-rate swap
sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
rise in the bank rate
suất chiết khấu của ngân hàng
bank discount rate
suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
banker's rate (ofdiscount)
suất chiết khấu ngoài ngân hàng
open-market discount rate
Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
Tokyo interbank offered rate
suất cước hàng chở nguy hiểm
dangerous cargo rate
suất cước hàng hóa
commodity rate
suất cước hàng hóa thông thường
general commodity rate
suất cước hàng hóa đặc biệt
particular commodity rate
suất cước hàng hóa đặc biệt
specific commodity rate
theo tỷ lệ hàng năm
per annual rate
thượng hạng
first rate
tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
banker's rate (ofdiscount)
tỉ lệ thêm khách hàng
switching in rate
tỉ lệ giảm khách hàng (trong một năm)
demand erosion rate
tỉ lệ hàng chở ghi tên
name cargo rate
tỉ lệ hàng hóa thải ra
rate of waste commodity
tỉ lệ hàng không bán được
rate of return
tỉ lệ hàng năm
per annum rate
tỉ lệ hàng năm
rate per annum
tỉ lệ hàng ngày
rate per diem
tỉ lệ hàng tháng
rate per monthly
tỉ lệ loại bỏ (hàng hỏng...)
defect rate
tỉ lệ mất khách hàng
switching out rate
tỉ lệ phổ cập hàng hóa trên thị trường
diffusion rate
tỉ lệ tăng trưởng hàng năm
annual growth rate
tỉ lệ, mức tăng trưởng (bình quân) hàng năm
growth rate per annum
tốc độ chu chuyển hàng dự trữ
rate of turnover
tốc độ dỡ hàng
discharging rate
tốc độ giao hàng
rate of delivery
tốc độ quay vòng của lượng hàng tồn trữ
rate of stock turnover
tỷ giá hàng nông sản
green rate
tỷ lệ thêm khách hàng
switching in rate
tỷ lệ hàng hóa thải ra
rate of waste commodity
tỷ lệ hàng không bán được
rate of return
tỷ lệ hao hàng hóa
rate of loss and wastage of commodity
tỷ lệ mất khách hàng
switching out rate
tỷ lệ, mức hàng trả lại
rate of return
tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
bank rate
run
sort
variety
cửa hàng tạp hóa
variety store

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top