Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiến sinh

Thông dụng

Immolate; sacrifice.
Lễ hiến sinh
Sacrifice.

Xem thêm các từ khác

  • Vào hùa

    Động từ, to side with
  • Hiền tế

    (từ cũ; nghĩa cũ) dear son-in-law.
  • Hiển thánh

    become a genie, achieve sainthood., truyền thuyết cho rằng phù Đổng hiển thánh sau khi đuổi giặc ngoại xâm, legend has it that the...
  • Hiền thê

    virtuous wife., (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) my good wife!
  • Hiện tiền

    in front of one.
  • Vắt óc

    Động từ, to rack one's brain
  • Hiền triết

    danh từ, sage; philosopher
  • Vất vả

    tính từ, phó từ, hard, strenuous, in difficulties, laborously, hard
  • Vặt vãnh

    tính từ, trivial, petty
  • Hiền từ

    (từ cũ; nghĩa cũ) dear son-in-law.
  • Hiện vật

    Danh từ: item/object on display; exhibit, " yêu cầu quý khách không sờ vào hiện vật ", 'visitors are...
  • Hiển vinh

    như vinh hiển
  • Hiếng

    tính từ, cross-eyed; squint-eyed
  • Hiêng hiếng

    xem hiếng (láy).
  • Vây cánh

    danh từ, side, wing
  • Hiếp bách

    (ít dùng) force, coerce.
  • Vậy mà

    phó từ, but, however
  • Hiếp dâm

    Động từ: to violate; to rape; to ravish, sự hiếp dâm, violation
  • Vậy thì

    phó từ, therefore, so
  • Hiếp đáp

    bully.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top