Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiềm nghi

Thông dụng

Động từ
to suspect

Xem thêm các từ khác

  • Hiểm nguy

    như nguy hiểm
  • Văn lang

    %%in the times of the hùng kings (about 1,000 years bc), vietnam was named văn lang.
  • Hiềm oán

    Động từ, to bear a grudge
  • Hiềm thù

    nurture long-stading resentment.
  • Văn minh

    danh từ, civilization
  • Van nài

    Động từ, to implore, to insist
  • Hiềm vì

    but infortunately., muốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuất, i should have gone on holiday but unortunately there is some last minute...
  • Hiểm yếu

    important and very difficult of access (nói về địa thế)
  • Vạn sự

    danh từ, everything, all things
  • Văn thơ

    danh từ, prose and verse, literature
  • Hiến dâng

    dedicate., hiến dâng đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, to dedicate one's life to cause of national liberratio.
  • Hiển đạt

    make one's way in life, achieve a high position in society., bố mẹ có con cái hiển đạt cũng được thơm lây, the parents shared the good...
  • Hiền đệ

    (từ cũ; nghĩa cũ) dear brother (used as adress to a youger brother or friend).
  • Hiến định

    stipulated by the constitution
  • Hiền đức

    gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ)., bà cụ trông rõ thật ra người hiền đức, the old lady looked gentle and...
  • Hiền giả

    wise person; sage.
  • Vân vê

    Động từ, to twiddle
  • Hiện giờ

    at the present time.
  • Hiển hách

    Tính từ: brilliant; glorious; splendid, chiến công hiển hách, brilliant feat of arms
  • Van xin

    Động từ, to beg, to implore
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top