- Từ điển Việt - Anh
Hiện hành
|
Thông dụng
Phó từ
- in force; in operation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
currenactually
current
- bản dự phòng hiện hành
- current backup version
- bản ghi hiện hành
- current record
- bộ chỉ báo nhóm hiện hành
- CG indicator (currentgroup indicator)
- bộ chỉ báo nhóm hiện hành
- current-group indicator (CGindicator)
- các tiêu chuẩn hiện hành
- current standards
- cần điều khiển hiện hành
- current joystick
- chế độ hiện hành
- current mode
- chỉ báo ô hiện hành
- current cell indicator
- chi phí hiện hành
- current expenses
- chủ hiện hành
- current host
- con trỏ bản ghi hiện hành
- current record pointer
- con trỏ dòng hiện hành
- CLP (currentline pointer)
- con trỏ dòng hiện hành
- current line pointer
- con trỏ hiện hành
- current pointer
- con trỏ khối hiện hành
- current volume pointer
- con trỏ mẩu tin hiện hành
- current record pointer
- con trỏ đường hiện hành
- CLP (currentline pointer)
- cửa sổ hiện hành
- current window
- cửa sơ đồ họa hiện hành
- current graphics window
- dạng hiện hành
- current form
- dòng hiện hành
- current line
- giá hiện hành
- current cost
- giá hiện hành
- current price
- giao dịch hiện hành
- current transaction
- hàng hiện hành
- current line
- lề trái hiện hành
- current left margin
- mẫu hiệu hiện hành
- current form
- mẩu tin hiện hành
- current record
- mức ưu tiên hiện hành
- current position level
- nhãn an toàn hiện hành
- current security label
- ô hiện hành
- current cell
- ổ đĩa hiện hành
- current drive
- sự sản xuất hiện hành
- current production
- sự đóng góp hiện hành
- current contributions
- thanh ghi lệnh hiện hành
- current-instruction register
- thiết bị hiện hành
- current device
- thư mục hiện hành
- current directory
- thư mục làm việc hiện hành
- current working directory
- thư viện hiện hành
- current library
- tiêu chuẩn tần số chính yếu hiện hành
- Current Primary Frequency Standard
- trang hiện hành
- current page
- trạng thái hiện hành
- current state
- trạng thái hiện hành
- current status
- vị trí in hiện hành
- current print position
- địa chỉ hiện hành
- current address
- đồ thị hiện hành
- current graph
- đống hiện hành
- current heap
- đường dẫn thư mục hiện hành
- current directory path
exist
now
present tense
present time
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
actual
current
- bảng giá hiện hành
- price current
- Báo cáo Dân số hiện hành (của Cục Điều tra Dân số Mỹ)
- Current Population Reports
- chi phí hiện hành
- current cost
- giá hiện hành
- current price
- giá hiện hành
- current rate (ofexchange)
- giá hiện hành thời giá
- current price
- giá trị hiện hành
- current value
- nâng cao mức giá hiện hành
- raise the current price
- nâng cao mức giá hiện hành
- raise the current price (to...)
- những quy định hiện hành
- current stipulations
- phí tổn hiện hành (trong kỳ kế toán)
- current cost
- phí tổn thay thế hiện hành (thiết bị...)
- current replacement cost
- suất thu lợi hiện hành
- current yield
- sức cầu hiện hành
- current demand
- tin tức hiện hành
- current information
- tình hình giá cả hiện hành
- current information
- trái phiếu có cuống lãi hiện hành
- current coupon bond
- tỷ giá hiện hành
- current rate (ofexchange)
- đô-la hiện hành
- current dollar
in force
Xem thêm các từ khác
-
Hiện hữu
existent now, existing,, existing (equipment, e.g.), existing, dây cáp hiện hữu, existing cable, đường ống điện thoại hiện hữu, existing... -
Hiên lợp
veranda (h) roof -
Hiền nhiên
overt, apparent, evidently, obvious, obviously, straightforward, apparent, overt, patent, prima facie, visible, hư hại hiển nhiên, apparent damage,... -
Sàn packe
parquetry, parquetry (parquet flooring), parquet, parquet flooring, wood block flooring, wood block panel flooring, sự lát sàn packê, parquetry (parquetflooring),... -
Sản phẩm
Danh từ: product, article, issues, manufacture, output, product, production, ware, manufactures, manufacture's trademark,... -
Sản phẩm bằng thép
steel works -
Kìm bóp kíp
cap crimper, giải thích vn : một dụng cụ tương tự như kìm có tác dụng kẹp đầu dây cháy chậm trên ngòi an toàn trước khi... -
Kìm cách điện
insulated pliers -
Kìm cặp ống
pipe tongs, pipe wrench -
Kìm cặp que hàn
electrode holder -
Kim cắt
clipper, cutter, cutting nippers, cutting pliers, nippers, pincers, scissor tongs, snips, wire cutter, wire cutting pliers -
Kìm cắt chéo
diagonal-cutting nippers, side-cutting nippers, side-cutting pliers -
Hiện ra
appear -
Hiện số
digital, ampe kế hiện số, digital ammeter, khí cụ đo hiện số, digital measuring instrument, màn hình hiện số, digital display, màn... -
Hiện tại
Danh từ: present; existing; at present, actual, currenactually, current, now, present, present tense, present time,... -
Hiển thị
display, video, view, visual virus = sight, ảnh hiển thị, display image, ảnh hiển thị mặt trước, foreground display image, ảnh hiển... -
Sản phẩm cháy
combustion product, combustion products, flue gas, sản phẩm cháy dạng khí, gaseous combustion product -
Sản phẩm chảy tự do
free-flow product -
Sản phẩm chủ lực
flagship product, leading product, top product, leading product -
Kìm cắt cộng lực
end cutting pliers, heavy duty diagonal cutting pliers, heavy-duty end cutting pliers, high leverage diagonal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.