Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiện thân

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
personification, embodiment

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

embodiment

Xem thêm các từ khác

  • Tỏa

    Động từ, to spread, to emit, to send out
  • Giẹp lép

    flat., ngực giẹp lép, a flat chest.
  • Tọa đàm

    Động từ: to hold informal talk, Danh từ: talk-show
  • Giết chóc

    kill, slaughter (nói khái quát).
  • Giết hại

    Động từ, to kill, to murder
  • Tọa hưởng

    Động từ, to enjoy
  • Giết người

    homicide., kẻ giết người murderer
  • Tọa lạc

    Động từ, be located, to be situated
  • Giết thịt

    Động từ, to slaughter
  • Giễu

    Động từ: to joke; to jest; to banter, giễu cợt, to tease; to jest
  • Giễu cợt

    Động từ, to ridicule, to fool
  • Tòa soạn

    danh từ, newspaper house
  • Gìn

    Động từ, to keep; to preserve
  • Tọa thiền

    Động từ, to sit in meditation
  • Toạc

    tính từ, satisfied
  • Toàn lực

    danh từ, all one s heart
  • Toàn quốc

    danh từ, tính từ, the whole country, nation-wide
  • Giò bì

    pork and skin paste.
  • Gió bụi

    blowing dust and wind., troubled (times).., hard, full of ups and downs., gió bụi trên đường, the wind and dust blowing on the road., thuở trời...
  • Toang hoác

    tính từ, wide open
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top