- Từ điển Việt - Anh
Hiệp định bốn nước
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
quadripartite agreement
Các từ tiếp theo
-
Bản kê phiếu khoán đến hạn thanh toán
bill (s) payable account -
Chi phí phúc lợi
welfare expenses, chi phí phúc lợi xã hội, social welfare expenses -
Địa chỉ điện tín
cable address -
Nghiên cứu định tính thị trường
qualitative market research, giải thích vn : dùng phương pháp phỏng vấn người tiêu thụ và tập trung vào những nhóm để xác định... -
Hiệp định Bretton Woods
bretton woods agreement -
Bản kê phụ chi tiết
detailed supporting statement -
Nghiên cứu động cơ mua
motivational research -
Hiệp định bù trừ mậu dịch
compensation agreement -
Chi phí phúc lợi xã hội
social welfare expenses -
Phím chuyển đổi (máy vi tính)
shift key
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemMath
2.092 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemTrucks
180 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"