- Từ điển Việt - Anh
Hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
AAP (Association of American Publishers)
Association for American Publishers (AAP)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
Association of American Publishers
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội các tổ chức xử lý dữ liệu
association for data processing service organizations (adapso) -
Sản xuất phần mềm
software products -
Sản xuất quá đà
over production -
Sản xuất tích hợp máy tính
cim (computer integrated manufacturing), giải thích vn : laà sự sử dụng máy tính , các đường kết nối và các phần mềm đặc... -
Kim xịt Bosch
bosch injection nozzle -
Kim xịt dầu
injection needle -
Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA)
electronic industries association (eia) -
Hiệp hội công nghiệp video tương tác
ivia (interactive video industry association) -
Hiệp hội công nghiệp viễn thông
telecommunications industry association (tia) -
Hiệp hội đa môi trường tương tác
ima (interactive multimedia association) -
Hiệp hội đa truyền thông tương tác
ima (interactive multimedia association) -
Hiệp hội doanh nghiệp phần mềm
bsa (business software association) -
Sản xuất, kéo dài
produce -
Kín, niêm chặt
sealed -
Kính (có) cốt thép
armoured glass -
Hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA)
irda (infrared data association), giải thích vn : irda là một tổ chức phi lợi nhuận , được thành lập năm 1993 , gồm hơn 150 thành... -
Hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
smpte (society of motion picture and television engineers), society of motion picture and television engineers (smpte) -
Hiệp hội kỹ thuật tính toán Hoa Kỳ
acm (association for computing machinery) -
Hiệp hội ngôn ngữ tính toán
acl (association for computation linguistics, association for computational linguistics (acl) -
Sàng chống
rotating screen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.