- Từ điển Việt - Anh
Hiệp hội những người sử dụng T1 độc lập
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Independent T1 Users' Association (ITUA)
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
global mobile suppliers association (gsa) -
Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ
united states telephone supplier association (ustsa) -
Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu
european computer manufactures association (ecma) -
Hiệp hội nối mạng Giáo dục và nghiên cứu xuyên châu Âu
trans-european research and education networking association (terena) -
Hiệp hội phần mềm số tương tác
interactive digital software association (idsa) -
Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
japan electronic industry development association (jeida) -
Hiệp hội quản lý thông tin
society for information management (sim) -
Hiệp hội quản lý xử lý số liệu
data processing management association (dpma) -
Hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
national association of telecommunication dealers (natd) -
Hiệp hội quốc gia của các công ty dịch vụ và phần mềm (ấn Độ
national association for software and service companies (india ) (nasscom) -
Hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang
national association of state telecommunications directors (nastd) -
Sáng kiến chung về thanh toán điện tử
joint electronic payment initiative (jepi) -
Sáng kiến dịch vụ
service initiative (si) -
Sáng kiến Internet thế hệ sau
next generation internet initiative (ngii) -
Sáng kiến quản trị thấp nhất
zero administration initiative (zai) -
Sáng kiến sử dụng bộ vi xử lý mở
open microprocessor initiative (omi) -
Sáng kiến TOP
top -
Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
national association of telecommunication officers and advisors (natoa) -
Hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại
national telephone co-operative association (ntca) -
Hiệp hội quốc gia về niêm yết giá tự động của những nhà buôn bán chứng khoán ,NASDAQ
national association of securities dealers automated quotations (nasdaq)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.